Bản dịch của từ Posterity trong tiếng Việt
Posterity

Posterity (Noun)
We must protect our environment for posterity's sake.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường vì lợi ích của thế hệ tương lai.
Posterity will not forgive us if we ignore climate change.
Thế hệ tương lai sẽ không tha thứ cho chúng ta nếu chúng ta phớt lờ biến đổi khí hậu.
What will posterity think of our actions today?
Thế hệ tương lai sẽ nghĩ gì về hành động của chúng ta hôm nay?
Dạng danh từ của Posterity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Posterity | Posterities |
Họ từ
Posterity có nghĩa là thế hệ tương lai, đặc biệt là con cháu của một cá nhân hay một tổ chức. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "posteritas", có nghĩa là "thế hệ sau". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách dùng. Posterity thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản, văn hóa và trách nhiệm đối với các thế hệ kế tiếp.
Từ "posterity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "posteritas", từ "posteri" nghĩa là "những người sau tụ", có nghĩa là thế hệ tiếp theo hoặc tương lai. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ các thế hệ con cháu hoặc những người sống sau một cá nhân cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "posterity" không chỉ giới hạn trong khái niệm kế thừa mà còn thể hiện sự ghi nhớ và ảnh hưởng của một người hay sự kiện đối với tương lai.
Từ "posterity" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thế hệ tương lai hoặc hậu duệ trong những cuộc thảo luận về di sản văn hóa, lịch sử và môi trường. Do đó, "posterity" thường thấy trong các bài luận và thảo luận liên quan đến trách nhiệm xã hội và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
