Bản dịch của từ Posterity trong tiếng Việt

Posterity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posterity (Noun)

pɑstˈɛɹɪti
pɑstˈɛɹəti
01

Tất cả các thế hệ tương lai của con người.

All future generations of people.

Ví dụ

We must protect our environment for posterity's sake.

Chúng ta phải bảo vệ môi trường vì lợi ích của thế hệ tương lai.

Posterity will not forgive us if we ignore climate change.

Thế hệ tương lai sẽ không tha thứ cho chúng ta nếu chúng ta phớt lờ biến đổi khí hậu.

What will posterity think of our actions today?

Thế hệ tương lai sẽ nghĩ gì về hành động của chúng ta hôm nay?

Dạng danh từ của Posterity (Noun)

SingularPlural

Posterity

Posterities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posterity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and would be more sensible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Posterity

Không có idiom phù hợp