Bản dịch của từ Postgraduate degree trong tiếng Việt
Postgraduate degree

Postgraduate degree (Noun Countable)
Một bằng cấp được theo đuổi sau khi hoàn thành bằng đại học.
A degree that is pursued after completing an undergraduate degree.
She obtained a postgraduate degree in sociology.
Cô ấy đã đạt được bằng cử nhân sau đại học về xã hội.
He has never considered pursuing a postgraduate degree.
Anh ấy chưa bao giờ xem xét theo học bằng sau đại học.
Did they discuss the benefits of a postgraduate degree in psychology?
Họ đã thảo luận về lợi ích của bằng sau đại học về tâm lý chưa?
Bằng sau đại học (postgraduate degree) là hình thức học vấn cao hơn được cấp sau khi sinh viên hoàn thành chương trình đại học. Nó bao gồm nhiều loại như thạc sĩ (master's degree) và tiến sĩ (doctorate degree), nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu và kỹ năng nghiên cứu. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, "graduate degree" cũng phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức tổ chức và yêu cầu của các chương trình học.
Thuật ngữ "postgraduate degree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "post-" nghĩa là "sau" và "gradus" có nghĩa là "mức độ" hoặc "bước". Hình thành vào thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ các chương trình học cao hơn đại học, thường bao gồm thạc sĩ và tiến sĩ. Sự phát triển của nó phản ánh nhu cầu gia tăng về giáo dục cao cấp, cho phép sinh viên mở rộng kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình sau khi hoàn thành bậc đại học.
Từ "postgraduate degree" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giáo dục và học thuật. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các chương trình học sau đại học, tiến sĩ, hoặc chuyên môn hóa trong lĩnh vực nghiên cứu. Nó thường xuất hiện trong các bài viết, bài phát biểu học thuật, và tài liệu tuyển sinh của các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp