Bản dịch của từ Postoperatively trong tiếng Việt

Postoperatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postoperatively (Adverb)

pˌoʊstəpɚˈeɪtəpɨti
pˌoʊstəpɚˈeɪtəpɨti
01

Liên quan đến quá trình phục hồi sau phẫu thuật.

In relation to recovery following surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sau phẫu thuật.

After a surgical operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postoperatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postoperatively

Không có idiom phù hợp