Bản dịch của từ Postulatum trong tiếng Việt
Postulatum
Postulatum (Noun)
Một mệnh đề được mặc nhiên công nhận; = "định đề".
The social contract is a fundamental postulatum of modern political theory.
Hợp đồng xã hội là một giả thuyết cơ bản của lý thuyết chính trị hiện đại.
Many critics do not accept the postulatum of equality in society.
Nhiều nhà phê bình không chấp nhận giả thuyết về sự bình đẳng trong xã hội.
Is the postulatum of fairness necessary for a just society?
Giả thuyết về sự công bằng có cần thiết cho một xã hội công bằng không?
Từ "postulatum" là một thuật ngữ trong lĩnh vực toán học và triết học, dùng để chỉ một giả thuyết hoặc nguyên tắc được đưa ra và chấp nhận làm cơ sở cho một lý thuyết hoặc lý luận nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được ghi nhận ít phổ biến hơn trong các tài liệu chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, thông thường từ này được phát âm là /ˌpɒstjʊˈleɪtəm/ trong tiếng Anh Anh và /ˈpɑːstjuleɪtəm/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "postulatum" có nguồn gốc từ động từ Latin "postulare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong triết học và toán học, "postulatum" chỉ một giả định hoặc một nguyên tắc cơ bản được xem là đúng mà không cần chứng minh. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt trong các tác phẩm của Euclid. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên trọng tâm về yêu cầu hoặc giả định trong quá trình lý luận và chứng minh khoa học.
Từ "postulatum" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh học thuật chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và triết học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khá hiếm gặp, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói, khi thảo luận về lý thuyết hoặc giả thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, "postulatum" thường được dùng để chỉ một giả thuyết hay nguyên tắc cơ bản trong các luận cứ khoa học hoặc triết lý.