Bản dịch của từ Postulatum trong tiếng Việt

Postulatum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postulatum (Noun)

01

Một mệnh đề được mặc nhiên công nhận; = "định đề".

A postulated proposition postulate.

Ví dụ

The social contract is a fundamental postulatum of modern political theory.

Hợp đồng xã hội là một giả thuyết cơ bản của lý thuyết chính trị hiện đại.

Many critics do not accept the postulatum of equality in society.

Nhiều nhà phê bình không chấp nhận giả thuyết về sự bình đẳng trong xã hội.

Is the postulatum of fairness necessary for a just society?

Giả thuyết về sự công bằng có cần thiết cho một xã hội công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postulatum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postulatum

Không có idiom phù hợp