Bản dịch của từ Postwoman trong tiếng Việt
Postwoman

Postwoman (Noun)
The postwoman delivered letters to my neighbor every morning at 8 AM.
Người đưa thư đã giao thư cho hàng xóm tôi mỗi sáng lúc 8 giờ.
The postwoman does not work on weekends in our neighborhood.
Người đưa thư không làm việc vào cuối tuần trong khu phố của chúng tôi.
Does the postwoman visit our street every day for deliveries?
Người đưa thư có đến đường của chúng ta mỗi ngày để giao hàng không?
Từ "postwoman" chỉ nhân viên bưu điện nữ, người thực hiện nhiệm vụ giao thư và các bưu phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "mailwoman". Mặc dù cả hai thuật ngữ đều được sử dụng, "postwoman" chủ yếu được các quốc gia sử dụng tiếng Anh theo phong cách Anh (British English) biết đến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và đặc thù khu vực; tuy nhiên, ý nghĩa về vai trò vẫn đồng nhất.
Từ "postwoman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "posta", nghĩa là "vị trí" hoặc "địa điểm", được sử dụng để chỉ nơi chuyển phát thư. Sau đó, từ này phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 19, trở thành một thuật ngữ chính thức để chỉ nữ nhân viên bưu điện. Sự kết hợp giữa "post" (bưu điện) và "woman" (người phụ nữ) khẳng định vai trò của phụ nữ trong ngành dịch vụ bưu chính, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giới và công việc.
Từ "postwoman" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả ngành bưu chính. Trong kỳ thi, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghề nghiệp hoặc dịch vụ cộng đồng. Ngoài ra, "postwoman" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả người phụ nữ làm việc tại bưu điện, thể hiện những vai trò và trách nhiệm của họ trong việc phân phát thư từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp