Bản dịch của từ Potable trong tiếng Việt

Potable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potable (Adjective)

pˈoʊɾəbl̩
pˈoʊɾəbl̩
01

An toàn để uống; uống được.

Safe to drink; drinkable.

Ví dụ

The potable water project aims to provide clean drinking water.

Dự án nước uống được thiết kế để cung cấp nước uống sạch.

She tested the potable water quality in the village wells.

Cô ấy kiểm tra chất lượng nước uống ở giếng làng.

Potable water sources are essential for community health programs.

Nguồn nước uống là cần thiết cho các chương trình y tế cộng đồng.

Dạng tính từ của Potable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Potable

Có thể trồng được

More potable

Có thể uống nhiều hơn

Most potable

Gần như có thể uống được

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Access to clean, and water is essential for the well-being and health of communities around the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Potable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.