Bản dịch của từ Potence trong tiếng Việt
Potence

Potence (Noun)
The potence of social media shapes public opinion today.
Sức mạnh của mạng xã hội định hình ý kiến công chúng ngày nay.
The potence of small groups is often underestimated in society.
Sức mạnh của các nhóm nhỏ thường bị đánh giá thấp trong xã hội.
Does the potence of youth activism influence government decisions?
Sức mạnh của phong trào thanh niên có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ không?
Potence (Verb)
Many leaders potence their influence through social media platforms like Twitter.
Nhiều nhà lãnh đạo có sức ảnh hưởng qua các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
Celebrities do not potence their power for social change effectively.
Người nổi tiếng không sử dụng sức mạnh của họ để thay đổi xã hội hiệu quả.
How do activists potence their voice in community issues?
Các nhà hoạt động làm thế nào để có tiếng nói trong các vấn đề cộng đồng?
Họ từ
Từ "potence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", thường được dùng để chỉ sức mạnh, khả năng hoặc năng lực của một cá nhân hoặc sự vật. Trong y học, "potence" thường liên quan đến khả năng sinh lý, đặc biệt là khả năng sinh sản của nam giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường sử dụng "potency" trong bối cảnh tương tự.
Từ "potence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Thuật ngữ này được hình thành từ gốc "potens", có nghĩa là "có khả năng". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ sức mạnh vật lý, tâm lý cũng như tình dục. Ngày nay, "potence" thường được dùng để mô tả khả năng hoặc sức mạnh hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến triết học, thể hiện sự gắn kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "potence" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể đề cập đến năng lực và sức mạnh trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong văn cảnh khác, "potence" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học để chỉ khả năng sinh sản hoặc sức mạnh của một chất hóa học. Sự phổ biến của từ này ít hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp