Bản dịch của từ Poultryman trong tiếng Việt
Poultryman

Poultryman (Noun)
The poultryman raises chickens on his farm.
Người chăn nuôi gia cầm nuôi gà trên trang trại của mình.
She is not a poultryman but a poultry farmer.
Cô ấy không phải là người chăn nuôi gia cầm mà là nông dân chăn nuôi gia cầm.
Is the poultryman bringing fresh eggs to the market today?
Người chăn nuôi gia cầm có mang trứng tươi đến chợ hôm nay không?
Từ "poultryman" chỉ người chăn nuôi hoặc làm việc trong ngành nuôi gia cầm, bao gồm gà, vịt, ngỗng và các loài gia cầm khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế nông nghiệp và sản xuất thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được dùng trong các tài liệu chuyên ngành. Phiên âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh sự khác nhau trong việc phát triển và tiêu thụ sản phẩm gia cầm ở hai khu vực.
Từ "poultryman" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poultrie", nghĩa là gia cầm, từ "poule" có nghĩa là gà. Căn nguyên Latin của nó đến từ "pullus", tức là con non hoặc gia cầm. Từ này vào thế kỷ 15 bắt đầu chỉ những người chăn nuôi hoặc buôn bán gia cầm. Ý nghĩa hiện tại của "poultryman" chỉ những cá nhân chuyên sản xuất hoặc kinh doanh gia cầm, phản ánh sự phát triển từ vai trò truyền thống đến ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "poultryman" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành về nông nghiệp, nhất là trong các cuộc thảo luận liên quan đến chăn nuôi gia cầm. Ở các tình huống như hội thảo về thực phẩm bền vững hoặc điều tra về quy trình sản xuất thực phẩm, từ này có thể được nhắc đến khi bàn về vai trò của người chăn nuôi trong chuỗi cung ứng thực phẩm.