Bản dịch của từ Poultryman trong tiếng Việt

Poultryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poultryman (Noun)

pˈoʊltɹimn
pˈoʊltɹimn
01

Người nuôi hoặc bán gia cầm để kiếm sống.

A person who rears or sells poultry for a living.

Ví dụ

The poultryman raises chickens on his farm.

Người chăn nuôi gia cầm nuôi gà trên trang trại của mình.

She is not a poultryman but a poultry farmer.

Cô ấy không phải là người chăn nuôi gia cầm mà là nông dân chăn nuôi gia cầm.

Is the poultryman bringing fresh eggs to the market today?

Người chăn nuôi gia cầm có mang trứng tươi đến chợ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poultryman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poultryman

Không có idiom phù hợp