Bản dịch của từ Pound sterling trong tiếng Việt
Pound sterling

Pound sterling (Noun)
The pound sterling is widely accepted in London restaurants and shops.
Pound sterling được chấp nhận rộng rãi tại các nhà hàng và cửa hàng ở London.
Many tourists do not understand the pound sterling exchange rates.
Nhiều du khách không hiểu tỷ giá hối đoái của pound sterling.
Is the pound sterling still the main currency in the UK?
Pound sterling có phải là đồng tiền chính ở Vương quốc Anh không?
Pound sterling, ký hiệu GBP, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và một số quốc gia khác. Nó được chia thành 100 xu, với giá trị và tính chất ổn định cao trong thị trường tài chính toàn cầu. Khác với đồng đô la Mỹ, pound sterling được biết đến với sự ảnh hưởng lịch sử và văn hóa sâu sắc. Trong khi cả hai đều là tiền tệ fiat, tỷ giá giữa chúng thường thay đổi, ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế.
Cụm từ "pound sterling" xuất phát từ tiếng Latinh "libra", nghĩa là "cân nặng", kết hợp với từ "sterling", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "steorling", dùng để chỉ một loại tiền tệ. Lịch sử hình thành của nó liên quan đến việc định giá bạc ở Anh từ thế kỷ 8. Ngày nay, "pound sterling" không chỉ biểu thị đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh mà còn phản ánh giá trị lịch sử và văn hóa kinh tế của nước này.
Thuật ngữ "pound sterling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến thương mại quốc tế hoặc báo cáo tài chính. Ngoài ra, "pound sterling" cũng phổ biến trong các tài liệu kinh tế và tài chính, khi đề cập đến đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp