Bản dịch của từ Pound sterling trong tiếng Việt

Pound sterling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pound sterling (Noun)

pˈaʊnd stɝˈlɨŋ
pˈaʊnd stɝˈlɨŋ
01

Đồng tiền của vương quốc anh.

The currency of the united kingdom.

Ví dụ

The pound sterling is widely accepted in London restaurants and shops.

Pound sterling được chấp nhận rộng rãi tại các nhà hàng và cửa hàng ở London.

Many tourists do not understand the pound sterling exchange rates.

Nhiều du khách không hiểu tỷ giá hối đoái của pound sterling.

Is the pound sterling still the main currency in the UK?

Pound sterling có phải là đồng tiền chính ở Vương quốc Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pound sterling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pound sterling

Không có idiom phù hợp