Bản dịch của từ Practiceable trong tiếng Việt

Practiceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practiceable (Adjective)

pɹˈæktəsəbəl
pɹˈæktəsəbəl
01

Có thể áp dụng vào thực tế; có thể thực hiện được.

Able to be put into practice practicable.

Ví dụ

Community programs are practicable solutions for reducing local crime rates.

Các chương trình cộng đồng là giải pháp khả thi để giảm tội phạm.

Many ideas are not practicable in real social situations.

Nhiều ý tưởng không khả thi trong các tình huống xã hội thực tế.

Are these social initiatives practicable for our community's needs?

Các sáng kiến xã hội này có khả thi cho nhu cầu của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practiceable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practiceable

Không có idiom phù hợp