Bản dịch của từ Praetorial trong tiếng Việt

Praetorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praetorial (Adjective)

pɹitˈɔɹiəl
pɹitˈɔɹiəl
01

Liên quan đến một pháp quan hoặc văn phòng của pháp quan.

Relating to a praetor or the office of praetor.

Ví dụ

The praetorial system influenced Roman social structure significantly during ancient times.

Hệ thống praetorial đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội La Mã.

The praetorial class did not support the new social reforms proposed.

Lớp praetorial không ủng hộ các cải cách xã hội mới được đề xuất.

How did the praetorial office impact social dynamics in ancient Rome?

Văn phòng praetorial đã ảnh hưởng đến động lực xã hội ở La Mã cổ đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praetorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praetorial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.