Bản dịch của từ Praetorian trong tiếng Việt
Praetorian

Praetorian (Adjective)
Của hoặc có quyền hạn của một pháp quan.
Of or having the powers of a praetor.
The praetorian council decided on new social policies for 2024.
Hội đồng praetorian đã quyết định về các chính sách xã hội mới cho năm 2024.
The government is not praetorian in its approach to community issues.
Chính phủ không có cách tiếp cận praetorian đối với các vấn đề cộng đồng.
Is the praetorian influence affecting our social structures today?
Ảnh hưởng praetorian có đang tác động đến cấu trúc xã hội của chúng ta hôm nay không?
Praetorian (Noun)
John was a praetorian in the ancient Roman army.
John là một người thuộc hàng praetorian trong quân đội La Mã cổ đại.
Many praetorians did not support the new emperor in 69 AD.
Nhiều người praetorian không hỗ trợ hoàng đế mới vào năm 69 sau Công Nguyên.
Were praetorians influential in Roman politics during the empire?
Liệu các praetorian có ảnh hưởng đến chính trị La Mã trong đế chế không?
Họ từ
Từ "praetorian" xuất phát từ tiếng Latinh "praetorius", có nghĩa là liên quan đến các vị trí hoặc chức vụ cao trong quân đội hoặc chính quyền. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người lính bảo vệ các quan chức cấp cao ở Rome cổ đại, cụ thể là có liên quan đến lực lượng Praetorian Guard. Khái niệm này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh hiện đại để chỉ những lực lượng hoặc cá nhân gần gũi với quyền lực, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "praetorian" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "praetorius", nghĩa là "thuộc về praetor", một chức vụ trong hệ thống chính trị La Mã cổ đại. Praetorian đề cập đến nhóm quân lính bảo vệ cho các nhà lãnh đạo. Trong lịch sử, các quân lính praetorian thường có quyền lực đáng kể và ảnh hưởng đến chính trị. Ngày nay, "praetorian" được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm có ảnh hưởng hoặc bảo vệ quyền lực, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử quân sự và chính trị thời La Mã với bối cảnh hiện đại.
Từ "praetorian" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh lịch sử, từ này liên quan đến lực lượng bảo vệ của các hoàng đế La Mã, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, quân sự hoặc văn hóa cổ đại. Trong văn học hiện đại, "praetorian" có thể ám chỉ đến sự bảo vệ quyền lực hoặc các nhóm ưu thế, thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến quyền lực và sự thao túng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp