Bản dịch của từ Praetorian trong tiếng Việt

Praetorian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praetorian (Adjective)

pɹitˈɔɹin
pɹitˈoʊɹin
01

Của hoặc có quyền hạn của một pháp quan.

Of or having the powers of a praetor.

Ví dụ

The praetorian council decided on new social policies for 2024.

Hội đồng praetorian đã quyết định về các chính sách xã hội mới cho năm 2024.

The government is not praetorian in its approach to community issues.

Chính phủ không có cách tiếp cận praetorian đối với các vấn đề cộng đồng.

Is the praetorian influence affecting our social structures today?

Ảnh hưởng praetorian có đang tác động đến cấu trúc xã hội của chúng ta hôm nay không?

Praetorian (Noun)

pɹitˈɔɹin
pɹitˈoʊɹin
01

Một người có đẳng cấp pháp quan.

A man of praetorian rank.

Ví dụ

John was a praetorian in the ancient Roman army.

John là một người thuộc hàng praetorian trong quân đội La Mã cổ đại.

Many praetorians did not support the new emperor in 69 AD.

Nhiều người praetorian không hỗ trợ hoàng đế mới vào năm 69 sau Công Nguyên.

Were praetorians influential in Roman politics during the empire?

Liệu các praetorian có ảnh hưởng đến chính trị La Mã trong đế chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praetorian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praetorian

Không có idiom phù hợp