Bản dịch của từ Praetorship trong tiếng Việt
Praetorship

Praetorship (Noun)
The praetorship was held by Marcus in ancient Rome's social structure.
Chức vụ praetor được Marcus nắm giữ trong cấu trúc xã hội La Mã cổ đại.
Julia did not aspire to the praetorship during her political career.
Julia không mong muốn có chức vụ praetor trong sự nghiệp chính trị của mình.
Did the praetorship influence social reforms in ancient Roman society?
Chức vụ praetor có ảnh hưởng đến cải cách xã hội trong xã hội La Mã cổ đại không?
Họ từ
Praetorship là một thuật ngữ trong lĩnh vực pháp lý, chỉ vị trí công chức cao cấp trong thời kỳ La Mã cổ đại, có nhiệm vụ phụ trách tư pháp và quân sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật cổ đại. Praetorship có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành hệ thống pháp lý và chính trị của La Mã, đồng thời ảnh hưởng đến các cơ chế quản lý hiện đại.
Từ "praetorship" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praetor", có nghĩa là "người chỉ huy" hoặc "người lãnh đạo". Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, các praetor là những quan chức có trách nhiệm tư pháp và quân sự. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, phản ánh vai trò ngày càng phức tạp của các quan chức trong hệ thống pháp luật và chính phủ. Hiện nay, "praetorship" thường được hiểu là vị trí lãnh đạo trong một tổ chức hoặc cơ quan, thể hiện bản chất của quyền lực và trách nhiệm trong quản lý.
Từ "praetorship" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó mang tính chất chuyên ngành luật và lịch sử. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh luật pháp hoặc chính trị cổ đại. Ngoài ra, "praetorship" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ thống chính trị của La Mã cổ đại, khi đề cập đến vai trò lãnh đạo và quyền lực của các quan chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp