Bản dịch của từ Praetorship trong tiếng Việt

Praetorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praetorship (Noun)

pɹˈitəɹʃɪp
pɹˈitəɹʃɪp
01

Chức vụ hoặc vị trí của một pháp quan.

The office or position of a praetor.

Ví dụ

The praetorship was held by Marcus in ancient Rome's social structure.

Chức vụ praetor được Marcus nắm giữ trong cấu trúc xã hội La Mã cổ đại.

Julia did not aspire to the praetorship during her political career.

Julia không mong muốn có chức vụ praetor trong sự nghiệp chính trị của mình.

Did the praetorship influence social reforms in ancient Roman society?

Chức vụ praetor có ảnh hưởng đến cải cách xã hội trong xã hội La Mã cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praetorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praetorship

Không có idiom phù hợp