Bản dịch của từ Pranking trong tiếng Việt

Pranking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pranking (Noun)

ˈpræŋ.kɪŋ
ˈpræŋ.kɪŋ
01

Việc chơi các thủ thuật hoặc trò đùa thực tế.

The playing of tricks or practical jokes.

Ví dụ

Pranking friends can create a fun atmosphere during social gatherings.

Chọc bạn bè có thể tạo ra một bầu không khí vui vẻ trong các buổi tụ tập xã hội.

She dislikes pranking because she finds it childish and immature.

Cô ấy không thích chọc phá vì cô ấy thấy nó trẻ con và non nớt.

Do you think pranking is acceptable behavior in professional settings?

Bạn có nghĩ rằng chọc phá là hành vi chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pranking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pranking

Không có idiom phù hợp