Bản dịch của từ Pranking trong tiếng Việt
Pranking

Pranking (Noun)
Pranking friends can create a fun atmosphere during social gatherings.
Chọc bạn bè có thể tạo ra một bầu không khí vui vẻ trong các buổi tụ tập xã hội.
She dislikes pranking because she finds it childish and immature.
Cô ấy không thích chọc phá vì cô ấy thấy nó trẻ con và non nớt.
Do you think pranking is acceptable behavior in professional settings?
Bạn có nghĩ rằng chọc phá là hành vi chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?
Họ từ
Khái niệm "pranking" chỉ những hành động chơi khăm, thường là nhằm mục đích gây cười hoặc sự ngạc nhiên cho người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, nhưng sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng. Ở cả hai biến thể, "prank" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, thể hiện hành động từ chối sự nghiêm túc trong tương tác xã hội. Điều này đặc biệt phổ biến trong văn hóa thanh niên qua các phương tiện truyền thông xã hội.
Từ "pranking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "prank", có nguồn gốc từ từ "pranc", một từ phương ngữ có nghĩa là nhảy múa hoặc di chuyển một cách vui vẻ, mang lại cảm giác hài hước. Từ gốc này có nguồn Latin không rõ, nhưng liên kết với hành động đùa giỡn đã tồn tại từ thế kỷ 16, khi mà các trò đùa, châm biếm được sử dụng để giải trí. Ngày nay, "pranking" thường chỉ những hành động đùa giỡn mang tính châm biếm, thường gây ra sự ngạc nhiên hoặc khó chịu cho người khác.
Từ "pranking" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và thông tin nghiêm túc. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong các bài viết về văn hóa trẻ và truyền thông xã hội. "Pranking" thường được sử dụng để mô tả hành động châm biếm, đùa giỡn nhằm gây cười, thường trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc nội dung giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp