Bản dịch của từ Pre eminent trong tiếng Việt

Pre eminent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre eminent (Adjective)

pɹiˈɛmənənt
pɹiˈɛmənənt
01

Vượt qua tất cả những người khác; rất nổi bật theo một cách nào đó.

Surpassing all others; very distinguished in some way.

Ví dụ

The preeminent social activist was awarded the Nobel Prize.

Nhà hoạt động xã hội xuất sắc nhận giải Nobel.

Her preeminent leadership in social reform inspired many young people.

Sự lãnh đạo xuất sắc của cô trong cải cách xã hội truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

The preeminent social issue in the community is access to education.

Vấn đề xã hội hàng đầu trong cộng đồng là việc tiếp cận giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre eminent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre eminent

Không có idiom phù hợp