Bản dịch của từ Pre eminent trong tiếng Việt
Pre eminent

Pre eminent (Adjective)
Vượt qua tất cả những người khác; rất nổi bật theo một cách nào đó.
Surpassing all others; very distinguished in some way.
The preeminent social activist was awarded the Nobel Prize.
Nhà hoạt động xã hội xuất sắc nhận giải Nobel.
Her preeminent leadership in social reform inspired many young people.
Sự lãnh đạo xuất sắc của cô trong cải cách xã hội truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The preeminent social issue in the community is access to education.
Vấn đề xã hội hàng đầu trong cộng đồng là việc tiếp cận giáo dục.
Từ "preeminent" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một thứ vượt trội hơn hẳn so với những người khác trong cùng một lĩnh vực. Từ này mang tính chất khen ngợi và thường được áp dụng để mô tả các nhà lãnh đạo, chuyên gia hoặc tác phẩm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn nói, có thể xảy ra sự nhấn mạnh khác nhau.
Từ "preeminent" xuất phát từ tiếng Latinh "praeeminens", với thành phần "prae-" có nghĩa là "trước" và "eminere", mang nghĩa "vươn lên, nhô lên". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả một trạng thái vượt trội, nổi bật hơn so với người khác. Đến nay, "preeminent" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng đặc biệt, thể hiện tính ưu việt và sự công nhận trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "preeminent" có tần suất sử dụng cao trong phần Viết và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các lãnh đạo, chuyên gia hàng đầu hoặc các vấn đề quan trọng. Trong phần Nói và Đọc, từ này thường xuất hiện khi mô tả các nhân vật lịch sử hoặc các hiện tượng nổi bật trong văn hóa và khoa học. Trong bối cảnh rộng hơn, "preeminent" được dùng để chỉ sự vượt trội, nổi bật trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục, và nghiên cứu, cho phép người nói thể hiện sự đánh giá cao đối với một cá nhân hoặc khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp