Bản dịch của từ Pre-tax trong tiếng Việt
Pre-tax

Pre-tax (Adjective)
The pre-tax income for families in 2022 was $75,000 on average.
Thu nhập trước thuế của các gia đình năm 2022 trung bình là 75.000 đô la.
Many people do not understand pre-tax profits and their importance.
Nhiều người không hiểu lợi nhuận trước thuế và tầm quan trọng của nó.
Is the pre-tax amount clearly stated in the financial reports?
Số tiền trước thuế có được ghi rõ trong báo cáo tài chính không?
Từ "pre-tax" chỉ một số tiền hoặc thu nhập trước khi tính thuế. Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, nó thường liên quan đến khoản thu nhập mà cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được trước khi khấu trừ thuế. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pre-tax" có thể được nghe với ngữ điệu khác, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn không thay đổi.
Từ "pre-tax" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-", có nghĩa là "trước", và từ tiếng Anh "tax", xuất phát từ tiếng Latinh "taxare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến khái niệm tài chính, chỉ các khoản thu nhập hoặc lợi ích trước khi tính thuế. Ý nghĩa hiện tại của "pre-tax" phản ánh sự quan trọng của việc phân tích tài chính trước khi áp dụng các khoản thuế, góp phần giúp cá nhân và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình.
Từ "pre-tax" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS về chủ đề kinh tế. Trong bốn phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Listening và Reading, nơi các bài nghe và đọc thường khai thác các khái niệm liên quan đến thuế và thu nhập. "Pre-tax" được sử dụng để chỉ các khoản thu nhập hoặc chi phí trước khi áp dụng thuế, thường xuất hiện trong các tình huống khảo sát tài chính cá nhân, báo cáo doanh nghiệp hoặc phân tích lợi nhuận.