Bản dịch của từ Preachership trong tiếng Việt
Preachership

Preachership (Noun)
John's preachership at the local church started in January 2022.
Chức vụ giảng đạo của John tại nhà thờ địa phương bắt đầu vào tháng 1 năm 2022.
She does not want a preachership; she prefers community service instead.
Cô ấy không muốn chức vụ giảng đạo; cô ấy thích phục vụ cộng đồng hơn.
Is the preachership at First Baptist Church still open for applicants?
Chức vụ giảng đạo tại nhà thờ Baptist đầu tiên vẫn còn mở cho ứng viên không?
Từ "preachership" được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc vai trò của một người giảng đạo trong ngữ cảnh tôn giáo. Từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ở British English, "preachership" thường liên quan đến các vị trí cụ thể trong nhà thờ, trong khi ở American English, nó có thể tương ứng với những nhiệm vụ linh hoạt hơn liên quan đến việc truyền đạt thông điệp tôn giáo. Dù trong hình thức viết hay nói, thuật ngữ này đều mang ý nghĩa về trách nhiệm giảng dạy và lãnh đạo trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "preachership" bắt nguồn từ động từ Latin "praedicare", nghĩa là "công bố" hoặc "truyền đạt". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 15, liên quan đến việc giảng dạy và tuyên truyền các giáo lý tôn giáo. "Preachership" ám chỉ đến vị trí hoặc vai trò của người giảng đạo, nhấn mạnh chức năng và trách nhiệm trong việc truyền đạt đạo đức và tri thức tôn giáo cho cộng đồng, phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực áp dụng trong lĩnh vực tôn giáo và xã hội.
Thuật ngữ "preachership" không phải là một từ phổ biến và ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS. Nó thường liên quan đến lĩnh vực tôn giáo, cụ thể là vai trò của một người truyền giảng. Trong các tình huống khác, "preachership" có thể được sử dụng để thảo luận về sự lãnh đạo trong các cộng đồng tôn giáo hoặc trong các nghiên cứu về xã hội học tôn giáo. Do đó, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.