Bản dịch của từ Preachership trong tiếng Việt

Preachership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preachership (Noun)

pˌiɹˈətʃɝʃɨp
pˌiɹˈətʃɝʃɨp
01

Chức vụ hoặc vị trí của một nhà truyền giáo.

The office or position of a preacher.

Ví dụ

John's preachership at the local church started in January 2022.

Chức vụ giảng đạo của John tại nhà thờ địa phương bắt đầu vào tháng 1 năm 2022.

She does not want a preachership; she prefers community service instead.

Cô ấy không muốn chức vụ giảng đạo; cô ấy thích phục vụ cộng đồng hơn.

Is the preachership at First Baptist Church still open for applicants?

Chức vụ giảng đạo tại nhà thờ Baptist đầu tiên vẫn còn mở cho ứng viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preachership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preachership

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.