Bản dịch của từ Prearrange trong tiếng Việt

Prearrange

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prearrange (Adjective)

pɹiɚˈeɪndʒd
pɹiɚˈeɪndʒd
01

Sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.

Arranged or planned in advance.

Ví dụ

She prearranged the meeting with the client.

Cô ấy đã sắp xếp trước cuộc họp với khách hàng.

He did not prearrange his presentation and it was chaotic.

Anh ấy không sắp xếp trước bài thuyết trình và nó hỗn loạn.

Did you prearrange the details for the social event tomorrow?

Bạn đã sắp xếp trước các chi tiết cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?

Prearrange (Verb)

pɹiɚˈeɪndʒd
pɹiɚˈeɪndʒd
01

Sắp xếp hoặc chuẩn bị trước.

Arrange or prepare in advance.

Ví dụ

Did you prearrange the meeting with the IELTS tutor?

Bạn đã sắp xếp trước cuộc họp với giáo viên IELTS chưa?

She always prearranges her schedule before attending social events.

Cô ấy luôn sắp xếp lịch trước khi tham gia các sự kiện xã hội.

They decided not to prearrange any details for the charity fundraiser.

Họ quyết định không sắp xếp trước bất kỳ chi tiết nào cho chương trình gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prearrange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prearrange

Không có idiom phù hợp