Bản dịch của từ Prearrange trong tiếng Việt
Prearrange

Prearrange (Adjective)
Sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.
Arranged or planned in advance.
She prearranged the meeting with the client.
Cô ấy đã sắp xếp trước cuộc họp với khách hàng.
He did not prearrange his presentation and it was chaotic.
Anh ấy không sắp xếp trước bài thuyết trình và nó hỗn loạn.
Did you prearrange the details for the social event tomorrow?
Bạn đã sắp xếp trước các chi tiết cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?
Prearrange (Verb)
Did you prearrange the meeting with the IELTS tutor?
Bạn đã sắp xếp trước cuộc họp với giáo viên IELTS chưa?
She always prearranges her schedule before attending social events.
Cô ấy luôn sắp xếp lịch trước khi tham gia các sự kiện xã hội.
They decided not to prearrange any details for the charity fundraiser.
Họ quyết định không sắp xếp trước bất kỳ chi tiết nào cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "prearrange" (được dịch là "sắp đặt trước") là một động từ có nghĩa là tổ chức hoặc sắp xếp một sự việc nào đó trước thời điểm diễn ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch, sự kiện hoặc các hoạt động cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "prearrange" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "prearrange" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, với yếu tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "arrangere" có nghĩa là "sắp xếp". Kết hợp lại, từ này có thể hiểu là "sắp xếp trước". Xuất hiện từ thế kỷ 19, "prearrange" được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp thứ tự hoặc tổ chức một cái gì đó trước một thời điểm cụ thể. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào hoạt động lên kế hoạch và tổ chức trước.
Từ "prearrange" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công việc, sự kiện, hoặc kế hoạch. Ngoài ra, từ "prearrange" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sắp xếp trước, chẳng hạn như tổ chức hội nghị, đặt lịch hẹn hoặc lập kế hoạch du lịch. Sự sử dụng của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý và tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp