Bản dịch của từ Prearranged trong tiếng Việt
Prearranged
Prearranged (Adjective)
Sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.
Arranged or planned in advance.
The prearranged meeting helped resolve the community issues quickly.
Cuộc họp được sắp xếp trước giúp giải quyết vấn đề cộng đồng nhanh chóng.
The social event was not prearranged, causing confusion among attendees.
Sự kiện xã hội không được sắp xếp trước, gây nhầm lẫn cho những người tham dự.
Was the charity concert prearranged to support local families in need?
Buổi hòa nhạc từ thiện có được sắp xếp trước để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?
Prearranged (Verb)
They prearranged the meeting for Saturday at 10 AM.
Họ đã sắp xếp cuộc họp vào thứ Bảy lúc 10 giờ sáng.
They did not prearrange the event, causing confusion for everyone.
Họ không sắp xếp sự kiện trước, gây nhầm lẫn cho mọi người.
Did they prearrange the social gathering for next week?
Họ đã sắp xếp buổi gặp mặt xã hội cho tuần sau chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp