Bản dịch của từ Prearranged trong tiếng Việt
Prearranged

Prearranged (Adjective)
Sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.
Arranged or planned in advance.
The prearranged meeting helped resolve the community issues quickly.
Cuộc họp được sắp xếp trước giúp giải quyết vấn đề cộng đồng nhanh chóng.
The social event was not prearranged, causing confusion among attendees.
Sự kiện xã hội không được sắp xếp trước, gây nhầm lẫn cho những người tham dự.
Was the charity concert prearranged to support local families in need?
Buổi hòa nhạc từ thiện có được sắp xếp trước để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?
Prearranged (Verb)
They prearranged the meeting for Saturday at 10 AM.
Họ đã sắp xếp cuộc họp vào thứ Bảy lúc 10 giờ sáng.
They did not prearrange the event, causing confusion for everyone.
Họ không sắp xếp sự kiện trước, gây nhầm lẫn cho mọi người.
Did they prearrange the social gathering for next week?
Họ đã sắp xếp buổi gặp mặt xã hội cho tuần sau chưa?
Họ từ
"Prearranged" là tính từ chỉ việc được sắp xếp hoặc tổ chức trước, thường liên quan đến các cuộc họp, sự kiện hay kế hoạch. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "prearranged" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có kế hoạch trong một tổ chức hoặc hoạt động nào đó.
Từ "prearranged" bắt nguồn từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước", và động từ "arrange" đến từ tiếng Pháp cổ "aranger", mang nghĩa là "sắp xếp". Sự kết hợp này biểu thị hành động sắp đặt trước một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prearranged" chỉ việc chuẩn bị hoặc sắp xếp một kế hoạch, sự kiện, hoặc tình huống trước khi xảy ra, thể hiện tính chất chủ động và có tổ chức của người thực hiện.
Từ "prearranged" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất không cao do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch, hợp đồng hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước, thường gặp trong văn phòng, lĩnh vực pháp lý hoặc tổ chức sự kiện. Việc sử dụng từ này cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và tính chất chính quy của các hoạt động, thường mang hàm ý về trách nhiệm và sự chính xác trong quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp