Bản dịch của từ Prearranged trong tiếng Việt

Prearranged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prearranged (Adjective)

pɹiɚˈeɪndʒd
pɹiɚˈeɪndʒd
01

Sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước.

Arranged or planned in advance.

Ví dụ

The prearranged meeting helped resolve the community issues quickly.

Cuộc họp được sắp xếp trước giúp giải quyết vấn đề cộng đồng nhanh chóng.

The social event was not prearranged, causing confusion among attendees.

Sự kiện xã hội không được sắp xếp trước, gây nhầm lẫn cho những người tham dự.

Was the charity concert prearranged to support local families in need?

Buổi hòa nhạc từ thiện có được sắp xếp trước để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ không?

Prearranged (Verb)

pɹiɚˈeɪndʒd
pɹiɚˈeɪndʒd
01

Sắp xếp hoặc lên kế hoạch (việc gì đó) trước.

Arrange or plan something in advance.

Ví dụ

They prearranged the meeting for Saturday at 10 AM.

Họ đã sắp xếp cuộc họp vào thứ Bảy lúc 10 giờ sáng.

They did not prearrange the event, causing confusion for everyone.

Họ không sắp xếp sự kiện trước, gây nhầm lẫn cho mọi người.

Did they prearrange the social gathering for next week?

Họ đã sắp xếp buổi gặp mặt xã hội cho tuần sau chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prearranged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prearranged

Không có idiom phù hợp