Bản dịch của từ Preassumed trong tiếng Việt
Preassumed

Preassumed (Adjective)
Giả định hoặc được coi là đương nhiên trước đó.
Assumed or taken for granted beforehand.
Many preassumed ideas about social media can be misleading for students.
Nhiều ý tưởng được giả định về mạng xã hội có thể gây hiểu lầm cho sinh viên.
Teachers do not preassumed that all students understand social issues.
Giáo viên không giả định rằng tất cả học sinh hiểu các vấn đề xã hội.
Are the preassumed benefits of social networks really true for everyone?
Có phải những lợi ích được giả định của mạng xã hội là thật cho mọi người không?
Từ "preassumed" là một động từ ít sử dụng có nghĩa là đã được giả định trước, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên, nơi mà những giả thuyết đã được thiết lập trước khi tiến hành kiểm tra. Trong tiếng Anh, "preassumed" không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi một chút giữa các vùng miền.
Từ "preassumed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "assumere", nghĩa là "nhận vào". Thời kỳ ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khái niệm hay giả thuyết được chấp nhận trước khi có bất kỳ bằng chứng nào. Trong bối cảnh hiện nay, "preassumed" thể hiện một tình huống mà một điều gì đó đã được giả định mà không xem xét kỹ lưỡng, phản ánh sự thuận lợi và có thể dẫn đến hiểu lầm.
Từ "preassumed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "assumed". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận về giả định trước khi bắt đầu một cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu. Thêm vào đó, nó còn được thấy trong các văn bản kỹ thuật, nơi các giả thiết cần được xác lập trước khi thực hiện phân tích hay thí nghiệm.