Bản dịch của từ Preassumed trong tiếng Việt
Preassumed
Adjective
Preassumed (Adjective)
01
Giả định hoặc được coi là đương nhiên trước đó.
Assumed or taken for granted beforehand.
Ví dụ
Many preassumed ideas about social media can be misleading for students.
Nhiều ý tưởng được giả định về mạng xã hội có thể gây hiểu lầm cho sinh viên.
Teachers do not preassumed that all students understand social issues.
Giáo viên không giả định rằng tất cả học sinh hiểu các vấn đề xã hội.
Are the preassumed benefits of social networks really true for everyone?
Có phải những lợi ích được giả định của mạng xã hội là thật cho mọi người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preassumed
Không có idiom phù hợp