Bản dịch của từ Precalculate trong tiếng Việt
Precalculate

Precalculate (Verb)
Để tính toán trước; dự báo.
To calculate beforehand to forecast.
Experts precalculate social trends to help businesses make better decisions.
Các chuyên gia tính toán trước các xu hướng xã hội để giúp doanh nghiệp.
They do not precalculate the impact of social media on youth behavior.
Họ không tính toán trước tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên.
Do you think we should precalculate social changes for future policies?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tính toán trước các thay đổi xã hội cho các chính sách tương lai không?
Từ "precalculate" có nghĩa là thực hiện các phép toán hay tính toán trước một cách có hệ thống để dự đoán kết quả mà không cần phải thực hiện lại toàn bộ phương pháp tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "precalculate" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, khoa học dữ liệu và lập trình. Mặc dù từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "forecalculate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng chứ không phải về ý nghĩa.
Từ "precalculate" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "calculare" có nghĩa là "tính toán". Từ này đã được hình thành trong bối cảnh toán học và khoa học, mô tả quá trình tính toán trước khi thực hiện một phép toán hoặc hành động nào đó. Ngày nay, "precalculate" chỉ việc thực hiện các phép toán hoặc dự đoán kết quả trước khi tiến hành các bước tiếp theo trong một quy trình, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và dự đoán thành quả.
Từ "precalculate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các đề thi, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh chuyên môn như toán học hoặc khoa học, nơi yêu cầu tính toán trước khi thực hiện các bước tiếp theo. Từ này biểu thị hành động tính toán các giá trị hoặc kết quả trước khi thực hiện các bước thực tế, thường liên quan đến lập kế hoạch hoặc dự đoán.