Bản dịch của từ Precalculate trong tiếng Việt

Precalculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precalculate (Verb)

pɹikˈælkjətət
pɹikˈælkjətət
01

Để tính toán trước; dự báo.

To calculate beforehand to forecast.

Ví dụ

Experts precalculate social trends to help businesses make better decisions.

Các chuyên gia tính toán trước các xu hướng xã hội để giúp doanh nghiệp.

They do not precalculate the impact of social media on youth behavior.

Họ không tính toán trước tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên.

Do you think we should precalculate social changes for future policies?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tính toán trước các thay đổi xã hội cho các chính sách tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precalculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precalculate

Không có idiom phù hợp