Bản dịch của từ Precedental trong tiếng Việt
Precedental

Precedental (Adjective)
Về bản chất của một tiền lệ; cấu thành hoặc thiết lập một tiền lệ; = tiền lệ.
Of the nature of a precedent that constitutes or establishes a precedent precedential.
The precedental law influenced many social policies in the United States.
Luật tiền lệ đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.
These precedental cases do not apply to today's social issues.
Những vụ án tiền lệ này không áp dụng cho các vấn đề xã hội hôm nay.
Are precedental decisions important for future social reforms in Vietnam?
Các quyết định tiền lệ có quan trọng cho cải cách xã hội trong tương lai ở Việt Nam không?
Từ "precedental" là tính từ, chỉ tính chất liên quan đến tiền lệ, trong đó tiền lệ được hiểu là những quyết định, hành động hoặc tình huống trước đó có thể ảnh hưởng đến các quyết định trong tương lai. Thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực luật pháp và nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể khác nhau về âm đức và nhịp điệu khi phát âm.
Từ "precedental" xuất phát từ gốc Latin "praecedens", có nghĩa là "đi trước". Tiền tố "pre-" thể hiện khái niệm về sự trước sau, trong khi phần "cedent" liên quan đến hành động di chuyển hoặc xảy ra. Trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, "precedental" thường mô tả tính chất liên quan đến tiền lệ, tức những quyết định, quy tắc hoặc nguyên tắc đã được thiết lập trước đó và có ảnh hưởng đến các quyết định tương lai. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở sự nhấn mạnh vào vai trò và tác động của những điều đã xảy ra trong quá khứ đối với các tình huống hiện tại.
Từ "precedental" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường xuất hiện để chỉ những án lệ có thể làm tiền lệ cho các vụ án tương tự trong tương lai. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về luật, bình luận pháp lý hoặc trong thảo luận về quy trình xét xử. Do đó, tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh này vẫn còn hạn chế, chủ yếu trong lĩnh vực luật pháp.