Bản dịch của từ Precedental trong tiếng Việt

Precedental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precedental (Adjective)

01

Về bản chất của một tiền lệ; cấu thành hoặc thiết lập một tiền lệ; = tiền lệ.

Of the nature of a precedent that constitutes or establishes a precedent precedential.

Ví dụ

The precedental law influenced many social policies in the United States.

Luật tiền lệ đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

These precedental cases do not apply to today's social issues.

Những vụ án tiền lệ này không áp dụng cho các vấn đề xã hội hôm nay.

Are precedental decisions important for future social reforms in Vietnam?

Các quyết định tiền lệ có quan trọng cho cải cách xã hội trong tương lai ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precedental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precedental

Không có idiom phù hợp