Bản dịch của từ Precedential trong tiếng Việt

Precedential

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precedential (Adjective)

pɹɛsɪdˈɛnʃl
pɹɛsɪdˈɛnʃl
01

Về bản chất hoặc cấu thành tiền lệ; cung cấp hướng dẫn hoặc quy tắc cho các trường hợp tiếp theo.

Of the nature of or constituting a precedent providing a guide or rule for subsequent cases.

Ví dụ

The precedential decision set a standard for future legal cases.

Quyết định tiền lệ đã thiết lập một tiêu chuẩn cho các vụ án pháp lý trong tương lai.

Her actions became precedential for others to follow in the community.

Hành động của cô ấy trở thành tiền lệ để người khác theo đuổi trong cộng đồng.

The precedential document outlined the protocol for similar situations.

Tài liệu tiền lệ đã phác thảo quy định cho các tình huống tương tự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precedential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precedential

Không có idiom phù hợp