Bản dịch của từ Precedential trong tiếng Việt
Precedential

Precedential (Adjective)
Về bản chất hoặc cấu thành tiền lệ; cung cấp hướng dẫn hoặc quy tắc cho các trường hợp tiếp theo.
Of the nature of or constituting a precedent providing a guide or rule for subsequent cases.
The precedential decision set a standard for future legal cases.
Quyết định tiền lệ đã thiết lập một tiêu chuẩn cho các vụ án pháp lý trong tương lai.
Her actions became precedential for others to follow in the community.
Hành động của cô ấy trở thành tiền lệ để người khác theo đuổi trong cộng đồng.
The precedential document outlined the protocol for similar situations.
Tài liệu tiền lệ đã phác thảo quy định cho các tình huống tương tự.
Họ từ
Tính từ "precedential" ám chỉ đến điều gì đó có tính chất tạo ra tiền lệ hoặc mẫu mực cho các trường hợp tương tự trong tương lai. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường dùng để diễn tả các quyết định của tòa án có thể ảnh hưởng đến các quyết định sau đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "precedential"; tuy nhiên, trong nói chuyện, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "precedential" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praecedere", có nghĩa là "đi trước" hoặc "dẫn đầu". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những cách thức hoặc quyết định có giá trị làm tiền lệ cho các trường hợp trong tương lai. Ngày nay, "precedential" thường được sử dụng để mô tả các quyết định trong tòa án có khả năng định hình hoặc ảnh hưởng đến các trường hợp pháp lý sau này, phản ánh sự kế thừa trong hệ thống tư pháp.
Từ "precedential" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nơi nó miêu tả tác động của tiền lệ đối với quyết định trong tương lai. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quyết định có tính chất pháp lý hoặc các vấn đề xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các học thuật liên quan đến luật và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp