Bản dịch của từ Precogitated trong tiếng Việt
Precogitated

Precogitated (Adjective)
Điều đó đã được nghĩ tới từ trước; có tính toán trước.
That has been thought about beforehand premeditated.
The committee made a precogitated decision about the community project.
Ủy ban đã đưa ra quyết định đã được suy nghĩ trước về dự án cộng đồng.
They did not have a precogitated plan for the social event.
Họ không có kế hoạch đã được suy nghĩ trước cho sự kiện xã hội.
Was the charity's approach precogitated before the fundraising began?
Phương pháp của tổ chức từ thiện đã được suy nghĩ trước trước khi gây quỹ chưa?
Từ "precogitated" có nguồn gốc từ động từ "precogitate", mang nghĩa là suy xét hoặc cân nhắc điều gì đó một cách trước tiên. Đây là một thuật ngữ ít được phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết nhấn mạnh có thể khác so với Mỹ, song ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "precogitated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "cogitare" (suy nghĩ). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ hành động suy nghĩ hoặc cân nhắc trước khi thực hiện một hành động nào đó. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và thần học nhằm miêu tả sự suy xét trước khi đưa ra quyết định, từ đó gắn liền với khái niệm dự đoán trong hiện tại.
Từ "precogitated" không xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và ít sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Thường được tìm thấy trong các văn bản triết học và tâm lý học, nó mô tả hành động suy nghĩ hoặc quyết định trước một tình huống nào đó. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến những tình huống cần sự tiên đoán hoặc lập kế hoạch một cách kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp