Bản dịch của từ Precogitated trong tiếng Việt

Precogitated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precogitated (Adjective)

pɹəkˈɑɡətˌeɪtɨd
pɹəkˈɑɡətˌeɪtɨd
01

Điều đó đã được nghĩ tới từ trước; có tính toán trước.

That has been thought about beforehand premeditated.

Ví dụ

The committee made a precogitated decision about the community project.

Ủy ban đã đưa ra quyết định đã được suy nghĩ trước về dự án cộng đồng.

They did not have a precogitated plan for the social event.

Họ không có kế hoạch đã được suy nghĩ trước cho sự kiện xã hội.

Was the charity's approach precogitated before the fundraising began?

Phương pháp của tổ chức từ thiện đã được suy nghĩ trước trước khi gây quỹ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precogitated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precogitated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.