Bản dịch của từ Precordial trong tiếng Việt

Precordial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precordial (Adjective)

pɹikˈoʊɹdil
pɹikˈoʊɹdil
01

Nằm ở phía trước hoặc phía trên tim.

Situated in front of or above the heart.

Ví dụ

The precordial area is sensitive during social anxiety events.

Vùng trước tim rất nhạy cảm trong các sự kiện lo âu xã hội.

She does not feel precordial discomfort in social gatherings.

Cô ấy không cảm thấy khó chịu trước tim trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is the precordial region affected by stress during presentations?

Khu vực trước tim có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precordial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precordial

Không có idiom phù hợp