Bản dịch của từ Precordial trong tiếng Việt
Precordial

Precordial (Adjective)
The precordial area is sensitive during social anxiety events.
Vùng trước tim rất nhạy cảm trong các sự kiện lo âu xã hội.
She does not feel precordial discomfort in social gatherings.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu trước tim trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the precordial region affected by stress during presentations?
Khu vực trước tim có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "precordial" là một thuật ngữ y học có nghĩa là liên quan đến vùng trước ngực, đặc biệt là khu vực gần tim. Trong ngữ cảnh lâm sàng, nó thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc cảm giác xảy ra ở khu vực này, chẳng hạn như cơn đau thắt ngực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu y tế có thể khác nhau nhẹ do quy chuẩn địa phương.
Từ "precordial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "prae" có nghĩa là "trước" và "cordis", từ "cor", có nghĩa là "tim". Trong y học, "precordial" mô tả khu vực nằm trước tim, thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc dấu hiệu liên quan đến tim. Từ này đã được vận dụng trong lĩnh vực y tế từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và thực hành lâm sàng liên quan đến tim mạch.
Từ "precordial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó, thường liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt trong ngữ cảnh của các triệu chứng và kiểm tra bệnh lý tim mạch. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa và báo cáo khám bệnh, khi mô tả các triệu chứng xảy ra ở vùng ngực phía trước. Sự hạn chế trong sử dụng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày đã khiến nó trở thành một thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực chuyên môn.