Bản dịch của từ Predetermines trong tiếng Việt
Predetermines

Predetermines (Verb)
Society often predetermines roles based on gender and cultural expectations.
Xã hội thường xác định vai trò dựa trên giới tính và kỳ vọng văn hóa.
Many believe that education does not predetermine success in life.
Nhiều người tin rằng giáo dục không xác định thành công trong cuộc sống.
Does social media predetermine our opinions on important issues?
Mạng xã hội có xác định ý kiến của chúng ta về các vấn đề quan trọng không?
Dạng động từ của Predetermines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predetermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predetermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predetermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predetermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predetermining |
Họ từ
Từ "predetermines" có nghĩa là xác định trước hoặc quyết định một cách rõ ràng về kết quả hoặc tình huống nào đó. Đây là dạng động từ của từ "predetermine", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và quản lý để chỉ việc đặt ra các quy tắc hoặc điều kiện trước khi xảy ra sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "predetermines" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "praedeterminare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "determinare" có nghĩa là "xác định". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động xác định một cách rõ ràng hoặc quy định trước những điều kiện hoặc kết quả. Trong bối cảnh hiện đại, "predetermines" được sử dụng để chỉ hành động xác định trước các yếu tố hoặc kết quả trong từng tình huống, minh họa sự ảnh hưởng của yếu tố quyết định đến tương lai.
Từ "predetermines" thể hiện mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh có tính chất học thuật hoặc lý thuyết. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quyết định trước, định hướng hoặc quản lý, ví dụ như trong các nghiên cứu về tâm lý học, xã hội học hoặc khoa học hành vi, nơi mà các yếu tố xác định trước được bàn luận.