Bản dịch của từ Predicable trong tiếng Việt

Predicable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicable (Adjective)

pɹˈɛdəkəbl
pɹˈɛdəkəbl
01

Điều đó có thể được khẳng định hoặc khẳng định.

That may be predicated or affirmed.

Ví dụ

Many social changes are predicable based on current trends and data.

Nhiều thay đổi xã hội có thể dự đoán dựa trên xu hướng hiện tại.

Not all social behaviors are predicable; some are unpredictable.

Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể dự đoán; một số là không thể.

Are the effects of social media predicable in today's society?

Các tác động của mạng xã hội có thể dự đoán trong xã hội hôm nay không?

Predicable (Noun)

pɹˈɛdəkəbl
pɹˈɛdəkəbl
01

Một điều có thể đoán trước được.

A thing that is predicable.

Ví dụ

Honesty is a predicable trait in successful leaders like Barack Obama.

Sự trung thực là một đặc điểm có thể nói đến ở những nhà lãnh đạo thành công như Barack Obama.

Laziness is not a predicable quality for effective teamwork in companies.

Sự lười biếng không phải là một phẩm chất có thể nói đến cho làm việc nhóm hiệu quả trong các công ty.

Is kindness a predicable characteristic in modern social movements today?

Liệu lòng tốt có phải là một đặc điểm có thể nói đến trong các phong trào xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predicable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.