Bản dịch của từ Predicable trong tiếng Việt
Predicable

Predicable (Adjective)
Điều đó có thể được khẳng định hoặc khẳng định.
That may be predicated or affirmed.
Many social changes are predicable based on current trends and data.
Nhiều thay đổi xã hội có thể dự đoán dựa trên xu hướng hiện tại.
Not all social behaviors are predicable; some are unpredictable.
Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể dự đoán; một số là không thể.
Are the effects of social media predicable in today's society?
Các tác động của mạng xã hội có thể dự đoán trong xã hội hôm nay không?
Predicable (Noun)
Một điều có thể đoán trước được.
A thing that is predicable.
Honesty is a predicable trait in successful leaders like Barack Obama.
Sự trung thực là một đặc điểm có thể nói đến ở những nhà lãnh đạo thành công như Barack Obama.
Laziness is not a predicable quality for effective teamwork in companies.
Sự lười biếng không phải là một phẩm chất có thể nói đến cho làm việc nhóm hiệu quả trong các công ty.
Is kindness a predicable characteristic in modern social movements today?
Liệu lòng tốt có phải là một đặc điểm có thể nói đến trong các phong trào xã hội hiện nay không?
Từ “predicable” trong tiếng Anh có nghĩa là một thuật ngữ triết học và ngữ nghĩa, chỉ những thuộc tính hoặc đặc điểm có thể được phát biểu hay quy cho một chủ thể nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, nó đề cập đến các thành phần có thể được xác định hoặc dự đoán về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo địa phương.
Từ "predicable" xuất phát từ tiếng Latin "praedicabilis", bắt nguồn từ "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "tuyên bố". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học để chỉ những điều có thể được khẳng định hoặc phủ định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng của một đối tượng hoặc ý tưởng có thể được mô tả hoặc phân loại trong một phát biểu, thể hiện tính chất của ngữ nghĩa trong diễn đạt.
Từ "predicable" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và thuyết trình về logic học và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những thuộc tính hay đặc điểm có thể được suy diễn hoặc dự đoán từ một đối tượng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và phân tích ngữ nghĩa. Việc sử dụng từ này thường diễn ra trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc nghiên cứu sâu về mô hình lý thuyết.