Bản dịch của từ Predictable trong tiếng Việt

Predictable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictable (Adjective)

pɹidˈɪktəbl̩
pɹɪdˈɪktəbl̩
01

Có thể dự đoán được.

Able to be predicted.

Ví dụ

Her predictable behavior made her easy to understand.

Hành vi dễ đoán của cô ấy làm cho cô ấy dễ hiểu.

The predictable outcome of the social experiment was expected.

Kết quả dễ đoán của thí nghiệm xã hội đã được dự đoán.

In social settings, his predictable routine was comforting to others.

Trong môi trường xã hội, lịch trình dễ đoán của anh ấy làm cho người khác cảm thấy an tâm.

Dạng tính từ của Predictable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Predictable

Có thể dự đoán được

More predictable

Dễ đoán hơn

Most predictable

Dễ đoán nhất

Kết hợp từ của Predictable (Adjective)

CollocationVí dụ

Be predictable

Dễ dàng đoán trước

Social interactions can be predictable if you know people well.

Giao tiếp xã hội có thể dễ đoán nếu bạn biết rõ người khác.

Become predictable

Trở nên dễ dự đoán

Her behavior has become predictable during group discussions.

Hành vi của cô ấy trở nên dễ đoán trong các cuộc thảo luận nhóm.

Get predictable

Được dự đoán

His behavior in the meeting was so predictable.

Hành vi của anh ấy trong cuộc họp rất dễ đoán.

Seem predictable

Dường như dễ đoán

The social dynamics seem predictable in small communities.

Động lực xã hội dường như dễ đoán trong cộng đồng nhỏ.

Make something predictable

Làm cho một cái gì đó dễ dàng đoán trước

Following a set structure in writing makes the essay predictable.

Tuân theo một cấu trúc nhất định khi viết làm cho bài luận trở nên dễ đoán.

Predictable (Noun)

pɹidˈɪktəbl̩
pɹɪdˈɪktəbl̩
01

(ít gặp) điều có thể đoán trước được.

Uncommon a predictable thing.

Ví dụ

His unpredictable behavior surprised everyone at the party.

Hành vi không đoán trước của anh ấy đã làm bất ngờ mọi người tại buổi tiệc.

The unpredictable weather caused the event to be postponed.

Thời tiết không đoán trước đã làm sự kiện bị hoãn.

Dealing with unpredictable situations is a challenge in social settings.

Đối phó với các tình huống không đoán trước là một thách thức trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predictable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] The ending was two hours of being scolded and grounded for one month [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] The chart illustrates the proportion of people using different methods to access news from 1995 and the to 2025 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can such an undesirable prospect, so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 17/09/2020
[...] By 2030, the percentage of the German population aged 65 and over is to reach around 30 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 17/09/2020

Idiom with Predictable

Không có idiom phù hợp