Bản dịch của từ Predictable trong tiếng Việt
Predictable
Predictable (Adjective)
Có thể dự đoán được.
Able to be predicted.
Her predictable behavior made her easy to understand.
Hành vi dễ đoán của cô ấy làm cho cô ấy dễ hiểu.
The predictable outcome of the social experiment was expected.
Kết quả dễ đoán của thí nghiệm xã hội đã được dự đoán.
In social settings, his predictable routine was comforting to others.
Trong môi trường xã hội, lịch trình dễ đoán của anh ấy làm cho người khác cảm thấy an tâm.
Dạng tính từ của Predictable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Predictable Có thể dự đoán được | More predictable Dễ đoán hơn | Most predictable Dễ đoán nhất |
Kết hợp từ của Predictable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be predictable Dễ dàng đoán trước | Social interactions can be predictable if you know people well. Giao tiếp xã hội có thể dễ đoán nếu bạn biết rõ người khác. |
Become predictable Trở nên dễ dự đoán | Her behavior has become predictable during group discussions. Hành vi của cô ấy trở nên dễ đoán trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Get predictable Được dự đoán | His behavior in the meeting was so predictable. Hành vi của anh ấy trong cuộc họp rất dễ đoán. |
Seem predictable Dường như dễ đoán | The social dynamics seem predictable in small communities. Động lực xã hội dường như dễ đoán trong cộng đồng nhỏ. |
Make something predictable Làm cho một cái gì đó dễ dàng đoán trước | Following a set structure in writing makes the essay predictable. Tuân theo một cấu trúc nhất định khi viết làm cho bài luận trở nên dễ đoán. |
Predictable (Noun)
His unpredictable behavior surprised everyone at the party.
Hành vi không đoán trước của anh ấy đã làm bất ngờ mọi người tại buổi tiệc.
The unpredictable weather caused the event to be postponed.
Thời tiết không đoán trước đã làm sự kiện bị hoãn.
Dealing with unpredictable situations is a challenge in social settings.
Đối phó với các tình huống không đoán trước là một thách thức trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "predictable" mang nghĩa là có thể được dự đoán hoặc đoán trước dựa trên các thông tin hay quy luật đã biết. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, kết quả hoặc tình huống không có sự bất ngờ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "predictable" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, âm điệu có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể này.
Từ "predictable" xuất phát từ gốc Latinh "praedictus", có nghĩa là "được nói trước" hoặc "được dự đoán". Trong đó, "prae-" có nghĩa là "trước", và "dicere" có nghĩa là "nói". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, phản ánh khả năng để đoán trước hoặc dự đoán diễn biến của một sự kiện nào đó. Ngày nay, "predictable" được sử dụng để chỉ những điều có thể dự đoán một cách chắc chắn, thường liên quan đến tính nhất quán trong các hành vi hoặc kết quả.
Từ "predictable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người dự thi thường phải diễn giải hoặc thảo luận về các tình huống dễ đoán hoặc các xu hướng xã hội. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận phân tích và đánh giá, chẳng hạn như về phim ảnh hoặc hành vi con người. Ngoài ra, "predictable" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và báo chí khi mô tả các kết quả hoặc hiện tượng mà có thể được dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp