Bản dịch của từ Predominator trong tiếng Việt

Predominator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predominator (Noun)

pɹɨdˈɑmənˌeɪtɚ
pɹɨdˈɑmənˌeɪtɚ
01

Một người hoặc vật chiếm ưu thế.

A person who or thing which predominates.

Ví dụ

In the group discussion, John was the predominator.

Trong buổi thảo luận nhóm, John là người chiếm ưu thế.

Her strong personality made her the predominator in the team.

Tính cách mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy chiếm ưu thế trong nhóm.

The predominator in the community meeting was the local mayor.

Người chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng là thị trưởng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predominator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predominator

Không có idiom phù hợp