Bản dịch của từ Predominator trong tiếng Việt
Predominator

Predominator (Noun)
In the group discussion, John was the predominator.
Trong buổi thảo luận nhóm, John là người chiếm ưu thế.
Her strong personality made her the predominator in the team.
Tính cách mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy chiếm ưu thế trong nhóm.
The predominator in the community meeting was the local mayor.
Người chiếm ưu thế trong cuộc họp cộng đồng là thị trưởng địa phương.
"Predominator" là danh từ chỉ người hoặc yếu tố có ảnh hưởng hoặc quyền lực lớn hơn, có thể chi phối hoặc dẫn dắt trong một tình huống hoặc nhóm nhất định. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với phiên bản "predominant", thường được dùng để mô tả đặc điểm, yếu tố hoặc lực lượng chiếm ưu thế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "predominator" với cùng nghĩa.
Từ "predominator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "predominari", bao gồm tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và gốc từ "dominari", mang nghĩa "chiếm ưu thế". Từ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 15 để chỉ một trạng thái vượt trội hoặc chi phối. Nghĩa hiện tại của "predominator" phản ánh khái niệm về sự chiếm ưu thế trong một bối cảnh cụ thể, như trong xã hội, văn hóa hoặc hành vi, duy trì tính hợp lý với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "predominator" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các yếu tố chi phối hoặc xu hướng trong một lĩnh vực nào đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học hoặc phân tích dữ liệu để chỉ một nhóm hoặc yếu tố chiếm ưu thế. Cách sử dụng này thường liên quan đến việc mô tả lĩnh vực chính trong một nghiên cứu hoặc tình huống cụ thể.