Bản dịch của từ Prefectural trong tiếng Việt

Prefectural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefectural (Adjective)

pɹifˈɛktʃɚl
pɹɪfˈɛktʃəɹl
01

Liên quan đến một tỉnh.

Relating to a prefecture.

Ví dụ

The prefectural government organized a community event last Saturday.

Chính quyền tỉnh đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

They did not receive prefectural support for their social project.

Họ không nhận được sự hỗ trợ của tỉnh cho dự án xã hội của mình.

Is the prefectural office involved in local social programs?

Văn phòng tỉnh có tham gia vào các chương trình xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefectural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefectural

Không có idiom phù hợp