Bản dịch của từ Prefecture trong tiếng Việt

Prefecture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefecture (Noun)

pɹˈifɛktʃɚ
pɹˈifɛktʃəɹ
01

(ở một số quốc gia) một quận dưới quyền của tỉnh trưởng hoặc thống đốc.

In certain countries a district under the authority of a prefect or governor.

Ví dụ

Tokyo is a well-known prefecture in Japan with a large population.

Tokyo là một tỉnh nổi tiếng ở Nhật Bản với dân số đông.

Hokkaido is not a prefecture in the southern part of Japan.

Hokkaido không phải là một tỉnh ở miền nam Nhật Bản.

Which prefecture has the highest population density in Japan?

Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất ở Nhật Bản?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefecture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefecture

Không có idiom phù hợp