Bản dịch của từ Prefecturate trong tiếng Việt
Prefecturate

Prefecturate (Noun)
The prefecturate of Hanoi focuses on community development programs.
Chính quyền tỉnh Hà Nội tập trung vào các chương trình phát triển cộng đồng.
The prefecturate does not oversee private businesses in the area.
Chính quyền tỉnh không giám sát các doanh nghiệp tư nhân trong khu vực.
Is the prefecturate responsible for local education policies?
Chính quyền tỉnh có trách nhiệm về các chính sách giáo dục địa phương không?
Chức vụ "prefecturate" (tiếng Việt: quyền lực của một điển hình) được sử dụng để chỉ lĩnh vực hành chính do một "prefect" (người đứng đầu) lãnh đạo, thường xuất hiện trong các hệ thống chính trị của một số quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính công và địa phương, với ý nghĩa chỉ sự quản lý và giám sát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British và American English trong cách dùng và viết từ này.
Từ "prefecturate" xuất phát từ tiếng Latin "praefectura", có nghĩa là "sự quản lý" hoặc "chức vụ giám sát". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ về một khu vực địa lý do một "praefectus" (người quản lý) giám sát, thường trong bối cảnh hành chính của Đế chế La Mã. Ngày nay, "prefecturate" được sử dụng để chỉ một đơn vị hành chính hoặc khu vực có sự quản lý cụ thể, phản ánh tổ chức và phân quyền trong chính phủ hiện đại.
Từ "prefecture" (quận, huyện) xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh ngữ pháp chính trị hoặc hành chính, từ này thường được dùng để chỉ các khu vực quản lý trong một quốc gia, đặc biệt là ở Nhật Bản và Pháp. Từ này có thể thấy trong các bài viết về quản lý địa lý, luật pháp và tổ chức nhà nước.