Bản dịch của từ Prefecturate trong tiếng Việt

Prefecturate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefecturate (Noun)

pɹˌifˈɛkjətˌɔɹti
pɹˌifˈɛkjətˌɔɹti
01

Chức vụ hoặc chức vụ của một quận trưởng.

The position or office of a prefect.

Ví dụ

The prefecturate of Hanoi focuses on community development programs.

Chính quyền tỉnh Hà Nội tập trung vào các chương trình phát triển cộng đồng.

The prefecturate does not oversee private businesses in the area.

Chính quyền tỉnh không giám sát các doanh nghiệp tư nhân trong khu vực.

Is the prefecturate responsible for local education policies?

Chính quyền tỉnh có trách nhiệm về các chính sách giáo dục địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefecturate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefecturate

Không có idiom phù hợp