Bản dịch của từ Preferable trong tiếng Việt
Preferable

Preferable (Adjective)
Having good communication skills is preferable in social settings.
Có kỹ năng giao tiếp tốt là ưu tiên trong môi trường xã hội.
Attending social events is preferable for networking opportunities.
Tham gia sự kiện xã hội là ưu tiên cho cơ hội mạng lưới.
Being polite is preferable when interacting with others in social situations.
Lịch sự là ưu tiên khi tương tác với người khác trong tình huống xã hội.
Kết hợp từ của Preferable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make sth preferable Làm cái gì đó trở nên ưu tiên | Community programs make social activities preferable for young people like sarah. Các chương trình cộng đồng khiến hoạt động xã hội trở nên hấp dẫn cho giới trẻ như sarah. |
Deem sth preferable Có cái gì đó được ưu tiên | Many people deem public transport preferable for reducing traffic congestion. Nhiều người cho rằng giao thông công cộng là lựa chọn tốt hơn để giảm tắc nghẽn. |
Become preferable Trở nên được ưa chuộng | Online learning has become preferable for many students during the pandemic. Học trực tuyến đã trở nên ưu tiên hơn cho nhiều sinh viên trong đại dịch. |
Remain preferable Vẫn được ưa chuộng | In social studies, group activities remain preferable for student engagement. Trong các nghiên cứu xã hội, hoạt động nhóm vẫn được ưa chuộng cho sự tham gia của học sinh. |
Seem preferable Có vẻ được ưa chuộng | Many people seem preferable to work from home during the pandemic. Nhiều người có vẻ thích làm việc từ xa trong đại dịch. |
Từ "preferable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được ưa thích hơn" hoặc "thích hợp hơn". Nó thường được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn mà người nói cho là tốt hơn trong một bối cảnh nhất định. Về mặt ngữ pháp, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "preferable" với cách phát âm và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "preferable to" trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "preferable over".
Từ "preferable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeferabilis", được hình thành từ "praeferre", có nghĩa là "đặt trước" hoặc "ưu tiên". Trong tiếng Latin, "prae-" có nghĩa là "trước", và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự lựa chọn hoặc ưu tiên một phương án cụ thể hơn những phương án khác. Ngày nay, "preferable" được sử dụng để ám chỉ cái gì đó được coi là tốt hơn hoặc thích hợp hơn trong một bối cảnh nhất định.
Từ "preferable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Viết và Nói của IELTS, thường liên quan đến việc diễn đạt ý kiến và sự lựa chọn. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các tùy chọn tốt hơn hoặc các khuyến nghị. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân, lựa chọn sản phẩm, và đề xuất trong nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



