Bản dịch của từ Preferable trong tiếng Việt

Preferable

Adjective

Preferable (Adjective)

pɹˈɛfɚəbl̩
pɹˈɛfəɹəbl̩
01

Mong muốn hơn hoặc phù hợp hơn.

More desirable or suitable.

Ví dụ

Having good communication skills is preferable in social settings.

Có kỹ năng giao tiếp tốt là ưu tiên trong môi trường xã hội.

Attending social events is preferable for networking opportunities.

Tham gia sự kiện xã hội là ưu tiên cho cơ hội mạng lưới.

Kết hợp từ của Preferable (Adjective)

CollocationVí dụ

Far preferable

Đáng khuyến khích hơn

Learning from real-life examples is far preferable in ielts preparation.

Học từ các ví dụ trong cuộc sống thực sự là lựa chọn tốt hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Highly preferable

Rất ưa thích

Studying with a group is highly preferable for ielts preparation.

Học cùng nhóm là lựa chọn ưu tiên cao cho việc chuẩn bị ielts.

Vastly preferable

Rất ưu tiên

Being punctual is vastly preferable in social gatherings.

Đi đúng giờ là lựa chọn rất ưu tiên trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Clearly preferable

Rõ ràng ưa thích hơn

Being honest is clearly preferable in social interactions.

Việc thành thật rõ ràng là lựa chọn ưu tiên trong giao tiếp xã hội.

Greatly preferable

Rất ưu tiên

Using social media is greatly preferable for promoting community events.

Sử dụng mạng xã hội là lựa chọn rất ưu tiên để quảng cáo sự kiện cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preferable

Không có idiom phù hợp