Bản dịch của từ Preferable trong tiếng Việt
Preferable
Preferable (Adjective)
Having good communication skills is preferable in social settings.
Có kỹ năng giao tiếp tốt là ưu tiên trong môi trường xã hội.
Attending social events is preferable for networking opportunities.
Tham gia sự kiện xã hội là ưu tiên cho cơ hội mạng lưới.
Kết hợp từ của Preferable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Far preferable Đáng khuyến khích hơn | Learning from real-life examples is far preferable in ielts preparation. Học từ các ví dụ trong cuộc sống thực sự là lựa chọn tốt hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Highly preferable Rất ưa thích | Studying with a group is highly preferable for ielts preparation. Học cùng nhóm là lựa chọn ưu tiên cao cho việc chuẩn bị ielts. |
Vastly preferable Rất ưu tiên | Being punctual is vastly preferable in social gatherings. Đi đúng giờ là lựa chọn rất ưu tiên trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Clearly preferable Rõ ràng ưa thích hơn | Being honest is clearly preferable in social interactions. Việc thành thật rõ ràng là lựa chọn ưu tiên trong giao tiếp xã hội. |
Greatly preferable Rất ưu tiên | Using social media is greatly preferable for promoting community events. Sử dụng mạng xã hội là lựa chọn rất ưu tiên để quảng cáo sự kiện cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp