Bản dịch của từ Preform trong tiếng Việt
Preform

Preform (Verb)
Hình thành (cái gì đó) trước.
Form something beforehand.
They preform community service before applying to universities like Harvard.
Họ thực hiện dịch vụ cộng đồng trước khi nộp đơn vào Harvard.
Students do not preform social projects without proper guidance from teachers.
Học sinh không thực hiện các dự án xã hội mà không có sự hướng dẫn đúng đắn từ giáo viên.
Do you preform any volunteer work for local charities in your area?
Bạn có thực hiện công việc tình nguyện nào cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
"Preform" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc chế tạo trước khi thực hiện bước cuối cùng của một quá trình sản xuất. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất vật liệu hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "preform" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong ngành công nghiệp nhiều hơn.
Từ "preform" xuất phát từ tiếng Latinh "praeformare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hình dạng trước khi thực hiện các bước tiếp theo trong một quy trình sản xuất. Ngày nay, "preform" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, để chỉ các hình dạng ban đầu được chế tạo trước khi tiến hành các công đoạn chế biến cuối cùng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ sản xuất và thiết kế.
Từ "preform" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, liên quan đến quy trình chế tạo hoặc định hình vật liệu. Ngoài ra, "preform" cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa và sản xuất, thể hiện các sản phẩm đã qua xử lý sơ bộ trước khi hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp