Bản dịch của từ Preform trong tiếng Việt

Preform

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preform (Verb)

pɹˈifˌɑɹmn
pɹˈifˈɑɹmv
01

Hình thành (cái gì đó) trước.

Form something beforehand.

Ví dụ

They preform community service before applying to universities like Harvard.

Họ thực hiện dịch vụ cộng đồng trước khi nộp đơn vào Harvard.

Students do not preform social projects without proper guidance from teachers.

Học sinh không thực hiện các dự án xã hội mà không có sự hướng dẫn đúng đắn từ giáo viên.

Do you preform any volunteer work for local charities in your area?

Bạn có thực hiện công việc tình nguyện nào cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preform

Không có idiom phù hợp