Bản dịch của từ Prejudicative trong tiếng Việt
Prejudicative

Prejudicative (Adjective)
Đặc trưng bởi định kiến; thành kiến; có hại.
Characterized by prejudgement prejudiced prejudicial.
The prejudicative views in society affect job opportunities for many people.
Những quan điểm thiên kiến trong xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
Many people do not recognize their prejudicative beliefs about certain groups.
Nhiều người không nhận ra niềm tin thiên kiến của họ về một số nhóm.
Are prejudicative attitudes common in discussions about social issues today?
Liệu thái độ thiên kiến có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "prejudicative" là một tính từ mô tả một điều gì đó có thể gây ra thiên kiến hoặc thành kiến. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ những yếu tố, thông tin hoặc hành động có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự công bằng hoặc khách quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng và cách viết từ này, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "prejudicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "praejudicium", có nghĩa là "định kiến" hoặc "sự phán xét trước". "Prae-" có nghĩa là "trước" và "judicium" là "phán quyết". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường đề cập đến các tác động tiêu cực từ những suy nghĩ hoặc ý kiến chưa được xác minh. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc thể hiện sự thiên kiến trong các phán quyết xã hội và pháp lý.
Từ "prejudicative" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, với tần suất thấp trong văn cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được áp dụng để mô tả hành vi hoặc lập trường gây ra sự bất công hoặc phân biệt đối xử, thường liên quan đến các vấn đề xã hội như định kiến, phân biệt chủng tộc hoặc quyền lợi cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật lệ, chính sách xã hội hoặc phân tích tâm lý.