Bản dịch của từ Prejudicative trong tiếng Việt

Prejudicative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudicative (Adjective)

pɹˌɛdʒədˈɛpɨtɨk
pɹˌɛdʒədˈɛpɨtɨk
01

Đặc trưng bởi định kiến; thành kiến; có hại.

Characterized by prejudgement prejudiced prejudicial.

Ví dụ

The prejudicative views in society affect job opportunities for many people.

Những quan điểm thiên kiến trong xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.

Many people do not recognize their prejudicative beliefs about certain groups.

Nhiều người không nhận ra niềm tin thiên kiến của họ về một số nhóm.

Are prejudicative attitudes common in discussions about social issues today?

Liệu thái độ thiên kiến có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prejudicative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prejudicative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.