Bản dịch của từ Prejudgement trong tiếng Việt
Prejudgement

Prejudgement (Noun)
Prejudgement can lead to unfair treatment of individuals in society.
Sự phán xét trước có thể dẫn đến sự đối xử không công bằng với cá nhân trong xã hội.
Many people do not recognize their prejudgement about others' lifestyles.
Nhiều người không nhận ra sự phán xét trước của họ về lối sống của người khác.
Why does prejudgement affect our views on social issues?
Tại sao sự phán xét trước lại ảnh hưởng đến quan điểm của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Prejudgement (Verb)
Phán xét sớm và không có tất cả các sự kiện liên quan.
Judge prematurely and without all of the relevant facts.
Many people prejudge others based on their appearance and background.
Nhiều người đánh giá người khác dựa trên ngoại hình và bối cảnh.
She did not prejudge the situation before gathering all the facts.
Cô ấy không đánh giá tình huống trước khi thu thập tất cả thông tin.
Why do we prejudge people without knowing their stories?
Tại sao chúng ta lại đánh giá người khác mà không biết câu chuyện của họ?
Họ từ
Từ "prejudgement" đề cập đến hành động đánh giá hoặc kết luận về một vấn đề, người hoặc tình huống trước khi có đầy đủ thông tin hoặc bằng chứng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thành kiến hoặc thiên vị. Trong tiếng Anh, "prejudgment" là hình thức phổ biến hơn ở Mỹ; trong khi ở Anh, từ "prejudgement" thường được sử dụng. Cả hai hình thức đều có nghĩa tương tự nhưng có thể ảnh hưởng đến cách mà người đọc hoặc nghe hiểu và cảm nhận về chủ đề được đề cập.
Từ "prejudgement" bắt nguồn từ tiếng Latin "praejudicium", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "judicium" nghĩa là "phán quyết". Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này phản ánh quá trình đánh giá hoặc đưa ra phán quyết trước khi có đủ thông tin mà không xem xét khách quan. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc hình thành nhận thức và quyết định mà không dựa trên các chứng cứ xác thực, thường dẫn đến định kiến.
Từ "prejudgement" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến định kiến và nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và pháp lý, nơi nó mô tả hành vi hoặc quyết định dựa trên những ý kiến đã có trước mà chưa có đủ thông tin. Việc hiểu rõ về "prejudgement" có thể giúp nâng cao nhận thức và phân tích phê phán trong nhiều tình huống giao tiếp và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp