Bản dịch của từ Prematurely trong tiếng Việt
Prematurely
Prematurely (Adverb)
The students left prematurely before the end of the lecture.
Các sinh viên rời trước thời gian kết thúc bài giảng.
The party ended prematurely due to a sudden power outage.
Bữa tiệc kết thúc sớm do mất điện đột ngột.
The event was prematurely canceled because of bad weather conditions.
Sự kiện bị hủy sớm vì điều kiện thời tiết xấu.
Dạng trạng từ của Prematurely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prematurely Quá sớm | More prematurely Quá sớm | Most prematurely Quá sớm |
Họ từ
Từ "prematurely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước thời hạn" hoặc "quá sớm". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động diễn ra trước thời điểm mong đợi hoặc thích hợp, trong các ngữ cảnh như sinh học (sinh non), y tế, và tình huống xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "prematurely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praematurus", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "maturus" có nghĩa là "chín" hay "trưởng thành". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động xảy ra trước thời điểm thích hợp. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự không chính xác về thời gian, cho thấy một điều gì đó diễn ra sớm hơn so với kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn cần thiết.
Từ "prematurely" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề y học hoặc tâm lý, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về sự phát triển không đúng thời điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "prematurely" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra trước thời điểm mong đợi, như trong nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo xã hội, thể hiện sự không chắc chắn trong kết quả hoặc tình huống không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp