Bản dịch của từ Prematurely trong tiếng Việt
Prematurely
Adverb
Prematurely (Adverb)
pɹimətʃˈʊɹli
pɹimətʃˈʊɹli
Ví dụ
The students left prematurely before the end of the lecture.
Các sinh viên rời trước thời gian kết thúc bài giảng.
The party ended prematurely due to a sudden power outage.
Bữa tiệc kết thúc sớm do mất điện đột ngột.
The event was prematurely canceled because of bad weather conditions.
Sự kiện bị hủy sớm vì điều kiện thời tiết xấu.
Dạng trạng từ của Prematurely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prematurely Quá sớm | More prematurely Quá sớm | Most prematurely Quá sớm |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This approach also prevents specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making pivotal career decisions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It is because marriages have become common, which usually goes with many couples' doubt of their marital harmony, deterring their early desire for raising a child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Idiom with Prematurely
Không có idiom phù hợp