Bản dịch của từ Prematurely trong tiếng Việt

Prematurely

Adverb

Prematurely (Adverb)

pɹimətʃˈʊɹli
pɹimətʃˈʊɹli
01

Trước thời hạn; trước thời hạn.

Before the due time ahead of time.

Ví dụ

The students left prematurely before the end of the lecture.

Các sinh viên rời trước thời gian kết thúc bài giảng.

The party ended prematurely due to a sudden power outage.

Bữa tiệc kết thúc sớm do mất điện đột ngột.

The event was prematurely canceled because of bad weather conditions.

Sự kiện bị hủy sớm vì điều kiện thời tiết xấu.

Dạng trạng từ của Prematurely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prematurely

Quá sớm

More prematurely

Quá sớm

Most prematurely

Quá sớm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prematurely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This approach also prevents specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making pivotal career decisions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] It is because marriages have become common, which usually goes with many couples' doubt of their marital harmony, deterring their early desire for raising a child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Prematurely

Không có idiom phù hợp