Bản dịch của từ Prejudicial trong tiếng Việt

Prejudicial

Adjective

Prejudicial (Adjective)

pɹɛdʒədˈɪʃl
pɹɛdʒʊdˈɪʃl
01

Có hại cho ai đó hoặc cái gì đó; có hại.

Harmful to someone or something detrimental.

Ví dụ

Prejudicial attitudes can hinder social progress and unity.

Thái độ thiên vị có thể ngăn cản tiến bộ và đoàn kết xã hội.

Prejudicial stereotypes can lead to discrimination in social settings.

Stereotypes thiên vị có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội.

Prejudicial behavior towards minorities can cause social tension and conflict.

Hành vi thiên vị đối với các dân tộc thiểu số có thể gây ra căng thẳng và xung đột xã hội.

Dạng tính từ của Prejudicial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prejudicial

Gây hại

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prejudicial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prejudicial

Không có idiom phù hợp