Bản dịch của từ Prejudicial trong tiếng Việt
Prejudicial
Prejudicial (Adjective)
Có hại cho ai đó hoặc cái gì đó; có hại.
Harmful to someone or something detrimental.
Prejudicial attitudes can hinder social progress and unity.
Thái độ thiên vị có thể ngăn cản tiến bộ và đoàn kết xã hội.
Prejudicial stereotypes can lead to discrimination in social settings.
Stereotypes thiên vị có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong xã hội.
Prejudicial behavior towards minorities can cause social tension and conflict.
Hành vi thiên vị đối với các dân tộc thiểu số có thể gây ra căng thẳng và xung đột xã hội.
Dạng tính từ của Prejudicial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prejudicial Gây hại | - | - |
Họ từ
Từ "prejudicial" chỉ một trạng thái hoặc hành động gây hại, thiệt hại hoặc có thể dẫn đến sự bất công. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa là gây ra thiệt hại về mặt pháp lý hoặc xã hội. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có xu hướng mạnh hơn ở âm "ju", trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. "Prejudicial" thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu xã hội, để chỉ những hành động hoặc quyết định có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi hoặc cơ hội của cá nhân hay nhóm.
Từ "prejudicial" xuất phát từ gốc Latin "praejudicium", có nghĩa là "phán quyết trước", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "judicium" nghĩa là "phán xét". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực lên quyền lợi hoặc sự bình đẳng của một cá nhân. Ngày nay, "prejudicial" thường được liên kết với các kết quả hoặc tình huống có khả năng gây hại cho một bên nào đó, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "prejudicial" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như bất bình đẳng xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, y tế và nghiên cứu, với ý nghĩa chỉ những tác động tiêu cực hoặc gây hại đến quyền lợi hoặc sức khỏe của cá nhân hoặc cộng đồng. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thân thiện trong việc phân tích các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp