Bản dịch của từ Preliminary study trong tiếng Việt
Preliminary study

Preliminary study (Noun)
Đánh giá hoặc phân tích ban đầu.
An initial assessment or analysis.
The preliminary study showed promising results for the community project.
Nghiên cứu sơ bộ cho thấy kết quả tích cực cho dự án cộng đồng.
The team conducted a preliminary study to understand the local demographics.
Nhóm tiến hành một nghiên cứu sơ bộ để hiểu về dân số địa phương.
Before implementing the program, a preliminary study is necessary for planning.
Trước khi triển khai chương trình, một nghiên cứu sơ bộ cần thiết để lập kế hoạch.
The preliminary study showed promising results for the new program.
Nghiên cứu sơ bộ cho thấy kết quả tích cực cho chương trình mới.
She conducted a preliminary study on the impact of social media.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu sơ bộ về tác động của truyền thông xã hội.
Nghiên cứu sơ bộ (preliminary study) là giai đoạn đầu tiên trong quá trình nghiên cứu, nhằm mục đích thu thập dữ liệu sơ khởi, khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề nghiên cứu và thiết lập cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Nghiên cứu sơ bộ góp phần định hướng và điều chỉnh phương pháp nghiên cứu chính thức trong tương lai.
Thuật ngữ "preliminary study" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "praeparare", nghĩa là "chuẩn bị trước". Từ "preliminary" xuất phát từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "limin", đồng nghĩa với "ngưỡng" hoặc "ngày". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những nghiên cứu ban đầu, nhằm tạo cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn sau đó. Ngày nay, "preliminary study" thường được áp dụng trong khoa học và nghiên cứu để xác định tính khả thi và hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cụm từ "preliminary study" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người học cần hiểu các khái niệm cơ bản về nghiên cứu. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này khi thảo luận về quy trình nghiên cứu, kế hoạch dự án hoặc các phát hiện ban đầu. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "preliminary study" được dùng để chỉ các nghiên cứu sơ bộ nhằm xác định tính khả thi hoặc đưa ra giả thuyết cho các nghiên cứu sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp