Bản dịch của từ Premeditatively trong tiếng Việt

Premeditatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premeditatively (Adverb)

pɹimɛdɪteɪtɪvli
pɹimɛdɪteɪtɪvli
01

Thực hiện hoặc cân nhắc trước khi làm điều gì đó.

Done or considered before doing something.

Ví dụ

She premeditatively planned her speech for the social event next week.

Cô ấy đã lên kế hoạch cho bài phát biểu của mình trước sự kiện xã hội tuần tới.

They did not act premeditatively during the group discussion last night.

Họ đã không hành động một cách có chủ đích trong cuộc thảo luận nhóm tối qua.

Did he prepare premeditatively for the social gathering on Saturday?

Liệu anh ấy có chuẩn bị một cách có chủ đích cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premeditatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premeditatively

Không có idiom phù hợp