Bản dịch của từ Premeditatively trong tiếng Việt
Premeditatively

Premeditatively (Adverb)
She premeditatively planned her speech for the social event next week.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho bài phát biểu của mình trước sự kiện xã hội tuần tới.
They did not act premeditatively during the group discussion last night.
Họ đã không hành động một cách có chủ đích trong cuộc thảo luận nhóm tối qua.
Did he prepare premeditatively for the social gathering on Saturday?
Liệu anh ấy có chuẩn bị một cách có chủ đích cho buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy không?
Từ "premeditatively" là một trạng từ, có nghĩa là hành động được thực hiện sau một quá trình suy nghĩ hoặc lập kế hoạch trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành vi phạm tội được chuẩn bị từ trước, trái ngược với hành động được thực hiện một cách ngẫu nhiên hoặc không có chủ ý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "premeditatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "meditari", nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "suy ngẫm". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm hành động được chuẩn bị và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi thực hiện. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những hành vi có ý định trước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự tính và lên kế hoạch trong hành động, qua đó làm rõ tính chất và động cơ của hành động đó.
Từ "premeditatively" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật hoặc tâm lý học, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường thấy trong những chủ đề về hình thức tội phạm hoặc các cuộc thảo luận về động cơ hành vi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến kế hoạch hoặc ý định trước khi thực hiện một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp