Bản dịch của từ Prenylated trong tiếng Việt

Prenylated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prenylated (Adjective)

pɹˈɛnəlˌeɪtɨd
pɹˈɛnəlˌeɪtɨd
01

Được hình thành bằng cách prenyl hóa; chứa một hoặc nhiều nhóm prenyl.

Formed by prenylation containing one or more prenyl groups.

Ví dụ

Prenylated compounds help improve social interactions in community gardens.

Các hợp chất prenylated giúp cải thiện tương tác xã hội trong vườn cộng đồng.

Prenylated substances do not always enhance social bonding among individuals.

Các chất prenylated không phải lúc nào cũng tăng cường sự gắn kết xã hội.

Are prenylated compounds effective in promoting social well-being?

Các hợp chất prenylated có hiệu quả trong việc thúc đẩy sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prenylated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prenylated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.