Bản dịch của từ Prenylated trong tiếng Việt
Prenylated

Prenylated (Adjective)
Được hình thành bằng cách prenyl hóa; chứa một hoặc nhiều nhóm prenyl.
Formed by prenylation containing one or more prenyl groups.
Prenylated compounds help improve social interactions in community gardens.
Các hợp chất prenylated giúp cải thiện tương tác xã hội trong vườn cộng đồng.
Prenylated substances do not always enhance social bonding among individuals.
Các chất prenylated không phải lúc nào cũng tăng cường sự gắn kết xã hội.
Are prenylated compounds effective in promoting social well-being?
Các hợp chất prenylated có hiệu quả trong việc thúc đẩy sức khỏe xã hội không?
Prenylated là một thuật ngữ trong sinh học phân tử, chỉ quá trình thêm một chuỗi prenyl (như farnesyl hoặc geranylgeranyl) vào một phân tử protein. Quá trình này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng và vị trí của protein trong tế bào. Prenylation thường liên quan đến nhiều tín hiệu sinh học, bao gồm sự phát triển tế bào và điều hòa quá trình apoptosis. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết.
Từ "prenylated" xuất phát từ gốc Latin "prenyl", liên quan đến "prenyl group", một cấu trúc hóa học với công thức C5H8. Gốc từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ hóa học "prenyl", miêu tả một loại nhóm hydrocarbon có liên quan đến sinh tổng hợp hóa học của các hóa chất tự nhiên. Khái niệm prenylation được sử dụng phổ biến trong sinh học phân tử, thể hiện việc gắn kết các gốc prenyl vào protein, qua đó ảnh hưởng đến chức năng và hoạt động sinh học của chúng. Sự kết nối này cho thấy tầm quan trọng của prenylation trong quy trình sinh lý và hóa sinh.
Từ "prenylated" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và hóa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về các phân tử sinh học như protein và lipid. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe liên quan đến khoa học tự nhiên, phần Đọc về nghiên cứu sinh học và phần Viết trong các chủ đề liên quan đến công nghệ sinh học. Tầng suất sử dụng trong bối cảnh học thuật có thể không cao, nhưng trong các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu hay hội thảo khoa học, từ này có tần suất đáng kể.