Bản dịch của từ Prepay trong tiếng Việt
Prepay
Verb
Prepay (Verb)
Ví dụ
Many people prepay for their gym memberships to get discounts.
Nhiều người thanh toán trước cho việc tham gia phòng gym để được giảm giá.
Parents often prepay for their children's school lunches each month.
Các bậc phụ huynh thường thanh toán trước cho tiền ăn trưa của con cái hàng tháng.
Some companies require customers to prepay for their services online.
Một số công ty yêu cầu khách hàng thanh toán trước cho dịch vụ của họ trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prepay
Không có idiom phù hợp