Bản dịch của từ Prepay trong tiếng Việt
Prepay

Prepay (Verb)
Many people prepay for their gym memberships to get discounts.
Nhiều người thanh toán trước cho việc tham gia phòng gym để được giảm giá.
Parents often prepay for their children's school lunches each month.
Các bậc phụ huynh thường thanh toán trước cho tiền ăn trưa của con cái hàng tháng.
Some companies require customers to prepay for their services online.
Một số công ty yêu cầu khách hàng thanh toán trước cho dịch vụ của họ trực tuyến.
Họ từ
Từ "prepay" có nghĩa là thanh toán trước cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó trước khi nhận được. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, cách dùng "prepay" có thể ít phổ biến hơn và đôi khi được thay thế bằng các thuật ngữ như "pay in advance". Chế độ từ vựng này có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực và ngữ cảnh sử dụng trong từng tiếng.
Từ "prepay" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "pay" từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "thanh toán". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các giao dịch tài chính trở nên phổ biến hơn. Nghĩa hiện tại của "prepay" nhấn mạnh việc thanh toán trước cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, phản ánh sự quản lý tài chính chủ động và kế hoạch hóa chi tiêu.
Từ "prepay" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ tài chính hoặc giao dịch, ví dụ như thanh toán trước cho dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, "prepay" thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch tài chính hoặc giao dịch thương mại. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong hợp đồng dịch vụ hoặc thanh toán hóa đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp