Bản dịch của từ Prepense trong tiếng Việt
Prepense

Prepense (Adjective)
Cố ý; cố ý.
Her prepense actions led to a successful community event last Saturday.
Hành động có chủ ý của cô ấy đã dẫn đến sự kiện cộng đồng thành công vào thứ Bảy vừa qua.
They did not prepense their plan for the neighborhood cleanup.
Họ đã không có ý định trước cho kế hoạch dọn dẹp khu phố.
Was his prepense decision to volunteer for the charity effective?
Quyết định có chủ ý của anh ấy để tình nguyện cho tổ chức từ thiện có hiệu quả không?
Từ "prepense" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "suy nghĩ trước, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động". Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó được sử dụng trong các tài liệu học thuật và văn chương để mô tả hành động lên kế hoạch hay chuẩn bị cụ thể. Từ này không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "prepense" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp