Bản dịch của từ Prepense trong tiếng Việt

Prepense

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepense (Adjective)

pɹɪpˈɛns
pɹɪpˈɛns
01

Cố ý; cố ý.

Deliberate intentional.

Ví dụ

Her prepense actions led to a successful community event last Saturday.

Hành động có chủ ý của cô ấy đã dẫn đến sự kiện cộng đồng thành công vào thứ Bảy vừa qua.

They did not prepense their plan for the neighborhood cleanup.

Họ đã không có ý định trước cho kế hoạch dọn dẹp khu phố.

Was his prepense decision to volunteer for the charity effective?

Quyết định có chủ ý của anh ấy để tình nguyện cho tổ chức từ thiện có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepense

Không có idiom phù hợp