Bản dịch của từ Prepolymerize trong tiếng Việt

Prepolymerize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepolymerize (Verb)

01

Để chuyển đổi (một monome) thành một chất chuẩn bị.

To convert a monomer into a prepolymer.

Ví dụ

Scientists prepolymerize materials for better social impact in community projects.

Các nhà khoa học tiền polymer hóa vật liệu để có tác động xã hội tốt hơn trong các dự án cộng đồng.

They do not prepolymerize substances without proper safety measures in place.

Họ không tiền polymer hóa các chất mà không có biện pháp an toàn thích hợp.

Do researchers prepolymerize the materials before community workshops begin?

Có phải các nhà nghiên cứu tiền polymer hóa vật liệu trước khi các buổi hội thảo cộng đồng bắt đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prepolymerize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepolymerize

Không có idiom phù hợp