Bản dịch của từ Prepolymerize trong tiếng Việt
Prepolymerize
Verb
Prepolymerize (Verb)
Ví dụ
Scientists prepolymerize materials for better social impact in community projects.
Các nhà khoa học tiền polymer hóa vật liệu để có tác động xã hội tốt hơn trong các dự án cộng đồng.
They do not prepolymerize substances without proper safety measures in place.
Họ không tiền polymer hóa các chất mà không có biện pháp an toàn thích hợp.
Do researchers prepolymerize the materials before community workshops begin?
Có phải các nhà nghiên cứu tiền polymer hóa vật liệu trước khi các buổi hội thảo cộng đồng bắt đầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prepolymerize
Không có idiom phù hợp