Bản dịch của từ Monomer trong tiếng Việt
Monomer
Monomer (Noun)
In the chemistry class, students learned about the structure of monomers.
Trong lớp hóa học, học sinh học về cấu trúc của các monomer.
The scientist explained how monomers combine to create polymers in plastics.
Nhà khoa học giải thích cách các monomer kết hợp để tạo ra polymer trong nhựa.
The research focused on the properties of various monomers used in industry.
Nghiên cứu tập trung vào các tính chất của các monomer khác nhau được sử dụng trong công nghiệp.
Dạng danh từ của Monomer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monomer | Monomers |
Họ từ
Monomer là thuật ngữ hóa học chỉ một phân tử nhỏ có khả năng liên kết với nhau để tạo thành các phân tử lớn hơn gọi là polymer. Monomer thường được sử dụng trong ngành hóa học tổ hợp và vật liệu học để sản xuất nhựa, cao su và sợi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "monomer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "meros" nghĩa là "phần". Từ gốc Latinh của "meros" là "meros" cũng mang ý nghĩa phần tử. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngành hóa học vào thế kỷ 20 để chỉ các phân tử nhỏ kết hợp lại thành polymer. Sự kết hợp của các phân tử monomer tạo nên các cấu trúc lớn hơn, điều này phản ánh chính xác vai trò của chúng trong quá trình tổng hợp polyme.
Monomer là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các phần nghe và nói, nhưng thường thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt là khi thảo luận vềpolyme hoặc phản ứng hóa học. Ở các ngữ cảnh khác, monomer thường được sử dụng khi đề cập đến cấu tạo của vật liệu, quy trình tổng hợp hóa học, cũng như trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp