Bản dịch của từ Monomer trong tiếng Việt

Monomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monomer (Noun)

mˈɑnəmɚ
mˈɑnəməɹ
01

Một phân tử có thể liên kết với các phân tử giống hệt khác để tạo thành polyme.

A molecule that can be bonded to other identical molecules to form a polymer.

Ví dụ

In the chemistry class, students learned about the structure of monomers.

Trong lớp hóa học, học sinh học về cấu trúc của các monomer.

The scientist explained how monomers combine to create polymers in plastics.

Nhà khoa học giải thích cách các monomer kết hợp để tạo ra polymer trong nhựa.

The research focused on the properties of various monomers used in industry.

Nghiên cứu tập trung vào các tính chất của các monomer khác nhau được sử dụng trong công nghiệp.

Dạng danh từ của Monomer (Noun)

SingularPlural

Monomer

Monomers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monomer

Không có idiom phù hợp