Bản dịch của từ Prepositionally trong tiếng Việt

Prepositionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepositionally (Adverb)

pɹˌɛpəzˈɪʃənəli
pɹˌɛpəzˈɪʃənəli
01

Theo cách thức hoặc vai trò của một giới từ.

In the manner or role of a preposition.

Ví dụ

He speaks prepositionally about social issues in his IELTS speaking test.

Anh ấy nói về các vấn đề xã hội theo cách giới từ trong bài thi IELTS.

They do not use language prepositionally in their social studies presentations.

Họ không sử dụng ngôn ngữ theo cách giới từ trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội.

Do students discuss topics prepositionally during their IELTS writing tasks?

Có phải sinh viên thảo luận về các chủ đề theo cách giới từ trong các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prepositionally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepositionally

Không có idiom phù hợp