Bản dịch của từ Prepossess trong tiếng Việt
Prepossess

Prepossess (Verb)
Her charming smile prepossessed the interviewer during the IELTS speaking test.
Nụ cười duyên dáng của cô ấy đã làm ấn tượng tốt với người phỏng vấn trong kỳ thi nói IELTS.
Don't let nervousness prepossess you before the IELTS writing exam.
Đừng để sự lo lắng làm ảnh hưởng đến bạn trước kỳ thi viết IELTS.
Did his articulate response prepossess the examiners in the IELTS test?
Câu trả lời rõ ràng của anh ấy đã làm ấn tượng tốt với giám khảo trong kỳ thi IELTS chứ?
Họ từ
Từ "prepossess" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa nguyên gốc là "điều khiển trước" hoặc "chiếm lấy trước". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường chỉ việc tạo ra ấn tượng mạnh hoặc lôi cuốn ai đó ngay từ cái nhìn đầu tiên. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ. "Prepossess" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "prepossess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae-" (trước) và "possidere" (sở hữu). Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "prepossession" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến việc sở hữu một điều gì đó trước khi có sự chiếm hữu thực sự. Hiện nay, "prepossess" thường được sử dụng để chỉ việc chiếm lĩnh tâm trí hoặc sự cảm nhận ban đầu về ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh tính chất tồn tại sẵn có trước.
Từ "prepossess" ít được sử dụng trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và nghệ thuật, như miêu tả sự chiếm lĩnh hoặc sự thu hút trước khi có ấn tượng rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng để chỉ việc tạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực ngay từ đầu, thường trong đánh giá về con người hoặc sự việc. Sự hiếm hoi trong việc sử dụng từ này cho thấy nó có thể phù hợp hơn trong các văn bản nghiên cứu hoặc phân tích phức tạp hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp