Bản dịch của từ Prepossess trong tiếng Việt

Prepossess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepossess (Verb)

pɹipəzˈɛs
pɹipəzˈɛs
01

Để gây ấn tượng thuận lợi trước.

To impress favorably in advance.

Ví dụ

Her charming smile prepossessed the interviewer during the IELTS speaking test.

Nụ cười duyên dáng của cô ấy đã làm ấn tượng tốt với người phỏng vấn trong kỳ thi nói IELTS.

Don't let nervousness prepossess you before the IELTS writing exam.

Đừng để sự lo lắng làm ảnh hưởng đến bạn trước kỳ thi viết IELTS.

Did his articulate response prepossess the examiners in the IELTS test?

Câu trả lời rõ ràng của anh ấy đã làm ấn tượng tốt với giám khảo trong kỳ thi IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepossess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepossess

Không có idiom phù hợp