Bản dịch của từ Prepossessed trong tiếng Việt
Prepossessed

Prepossessed (Adjective)
Many people are prepossessed by stereotypes about different social groups.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi những định kiến về các nhóm xã hội khác nhau.
She is not prepossessed; she treats everyone equally regardless of background.
Cô ấy không bị thiên lệch; cô ấy đối xử bình đẳng với mọi người bất kể hoàn cảnh.
Are you prepossessed about immigrants in our community?
Bạn có bị thiên lệch về những người nhập cư trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "prepossessed" có nghĩa là bị ám ảnh hoặc chiếm hữu bởi một ý tưởng, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần nào đó. Trong ngôn ngữ Anh, từ này ít phổ biến và thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc tình cảm mạnh mẽ. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về chính tả hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "prepossessed" có thể gợi ý sự không khỏe mạnh hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.
Từ "prepossessed" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "prae-" (trước) và động từ "possidere" (sở hữu). Nghĩa gốc của từ này chỉ việc sở hữu điều gì đó trước khi được các yếu tố khác can thiệp. Trong ngữ cảnh hiện nay, "prepossessed" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý ban đầu, khi một cá nhân có cảm giác hoặc suy nghĩ đã được hình thành trước, dẫn đến sự thiên lệch trong cách phản ứng hoặc nhận thức đối với một tình huống nhất định.
Từ "prepossessed" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất không cao, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học và phân tâm học để chỉ việc ai đó bị chi phối bởi ý tưởng hoặc cảm xúc nhất định. Từ này liên quan đến các tình huống như diễn đạt sự ám ảnh hay sự kiểm soát tinh thần trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp