Bản dịch của từ Prepossesses trong tiếng Việt
Prepossesses

Prepossesses (Verb)
The wealthy often prepossesses power in social communities like New York.
Người giàu thường kiểm soát quyền lực trong các cộng đồng xã hội như New York.
The new policy does not prepossess equal opportunities for everyone.
Chính sách mới không kiểm soát cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Does social media prepossess our opinions about current events?
Mạng xã hội có kiểm soát ý kiến của chúng ta về các sự kiện hiện tại không?
Họ từ
Từ "prepossesses" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh về mặt tâm lý hoặc chiếm lĩnh tâm trí của ai đó trước khi họ tự nhận thức được điều đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và hành vi xã hội. Trong tiếng Anh, "prepossess" thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên trong ngữ điệu, từ này có thể bị ngã âm khác nhau, ảnh hưởng đến cách phát âm.
Từ "prepossesses" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praepossessus", hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "possess" (chiếm hữu). Trong tiếng Latin, thuật ngữ này mang nghĩa là "được chiếm hữu trước". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến việc hình thành một ấn tượng hoặc ý kiến mạnh mẽ trước khi có đầy đủ thông tin. Ngày nay, "prepossesses" thường được sử dụng để diễn tả sự chiếm hữu hoặc kiểm soát tư tưởng do sự ảnh hưởng của những hiểu biết ban đầu.
Từ "prepossesses" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm về tâm lý học và nhận thức, khi đề cập đến việc lập kiến thức, ấn tượng hoặc cảm xúc ban đầu mà một cá nhân có đối với đối tượng hoặc tình huống nào đó. Thông thường, nó thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về cảm xúc và ảnh hưởng tâm lý đối với quyết định và hành vi.