Bản dịch của từ Prepossesses trong tiếng Việt

Prepossesses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepossesses (Verb)

pɹipˈɑsəsəz
pɹipˈɑsəsəz
01

Sở hữu hoặc kiểm soát trước.

To possess or control in advance.

Ví dụ

The wealthy often prepossesses power in social communities like New York.

Người giàu thường kiểm soát quyền lực trong các cộng đồng xã hội như New York.

The new policy does not prepossess equal opportunities for everyone.

Chính sách mới không kiểm soát cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Does social media prepossess our opinions about current events?

Mạng xã hội có kiểm soát ý kiến của chúng ta về các sự kiện hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepossesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepossesses

Không có idiom phù hợp