Bản dịch của từ Presenced trong tiếng Việt
Presenced

Presenced (Adjective)
The presenced community members actively participated in the town hall meeting.
Các thành viên trong cộng đồng có mặt đã tham gia cuộc họp thị trấn.
The presenced students did not engage in the group discussion.
Các sinh viên có mặt không tham gia vào thảo luận nhóm.
Were the presenced volunteers helpful during the charity event last Saturday?
Các tình nguyện viên có mặt có hữu ích trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy không?
Từ "presenced" là dạng quá khứ của động từ "presence", thường không được công nhận trong tiếng Anh chuẩn. Từ "presence" có nghĩa là sự hiện diện hoặc sự có mặt của một người hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, âm “e” trong “presence” thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Mỹ. Tuy nhiên, "presenced" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong nghiên cứu.
Từ "presenced" có nguồn gốc từ động từ "presence", xuất phát từ tiếng Latin "praesentia", có nghĩa là "hiện diện" hoặc "sự có mặt". Tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước", kết hợp với "esse", nghĩa là "tồn tại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự xuất hiện vật lý hay tinh thần trong một không gian nhất định. Ngày nay, "presenced" thường chỉ trạng thái hoặc hành động bộc lộ sự hiện diện, đặc biệt trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "presenced" là dạng quá khứ của động từ "presence" không được công nhận trong tiếng Anh chuẩn, và do đó, nó hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ "presence" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một yếu tố nào đó trong không gian hoặc một tình huống cụ thể. Thường thấy trong các tình huống văn hóa, tâm lý học, và xã hội, việc nhấn mạnh sự hiện diện có thể ảnh hưởng đến sự tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân.